16
Aleksander DOVBNYA

Full Name: Aleksander Dovbnya

Tên áo: DOVBNYA

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 37 (Apr 10, 1987)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 86

CLB: Spartak Moskva

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Spartak Moskva76
Jul 26, 2024Spartak Moskva76
Jun 26, 2024Shinnik Yaroslavl76
Oct 19, 2023Shinnik Yaroslavl76
Oct 7, 2022Torpedo Moskva76
Oct 3, 2022Torpedo Moskva80
Oct 4, 2021Torpedo Moskva80
Jan 22, 2021Torpedo Moskva80
Sep 24, 2020Rotor Volgograd80
Jul 30, 2020Rotor Volgograd80
Apr 20, 2019FC Orenburg80
Apr 15, 2019FC Orenburg82
Jul 23, 2018FC Orenburg82
Apr 16, 2018SKA Khabarovsk82
Apr 12, 2018SKA Khabarovsk82

Spartak Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Aleksander DovbnyaAleksander DovbnyaGK3776
25
Danil PrutsevDanil PrutsevDM,TV,AM(C)2585
47
Roman ZobninRoman ZobninDM(C),TV(PC)3185
77
Théo BongondaThéo BongondaAM(PTC),F(PT)2986
6
Srdjan BabićSrdjan BabićHV(C)2885
23
Nikita ChernovNikita ChernovHV(C)2983
35
Christopher MartinsChristopher MartinsDM,TV(C)2884
11
Levi GarcíaLevi GarcíaAM(PT),F(PTC)2787
1
Ilya PomazunIlya PomazunGK2883
98
Aleksandr MaksimenkoAleksandr MaksimenkoGK2785
5
Esequiel BarcoEsequiel BarcoTV(C),AM(PTC)2687
19
Jesús MedinaJesús MedinaAM(PTC)2784
14
Myenty AbenaMyenty AbenaHV(PC)3082
22
Mikhail IgnatovMikhail IgnatovTV(C),AM,F(PC)2483
2
Oleg ReabciukOleg ReabciukHV,DM,TV(T)2785
8
José MarquinhosJosé MarquinhosTV(C),AM(PTC)2584
18
Nail UmyarovNail UmyarovDM,TV(C)2484
82
Daniil KhlusevichDaniil KhlusevichHV,DM,TV(PT)2485
29
Ricardo MangasRicardo MangasHV,DM,TV(T)2785
9
Manfred UgaldeManfred UgaldeAM,F(C)2286
7
Pablo SolariPablo SolariAM,F(PTC)2486
4
Alexis DuarteAlexis DuarteHV(C)2585
68
Ruslan LitvinovRuslan LitvinovHV,DM(C)2384
97
Daniil DenisovDaniil DenisovHV(P),DM,TV(PC)2285
80
Yuriy KoledinYuriy KoledinHV,DM(PT)2073