3
Jiri PIROCH

Full Name: Jiří Piroch

Tên áo: PIROCH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Aug 31, 1995)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 85

CLB: Odra Opole

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2023Odra Opole76
Jun 27, 2023Odra Opole76
Aug 10, 2020Dukla Praha76
Jun 2, 2019Viktoria Plzeň76
Jun 1, 2019Viktoria Plzeň76
May 16, 2019Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FK Pardubice76
Mar 12, 2019Viktoria Plzeň đang được đem cho mượn: FK Pardubice76
Jun 22, 2018Viktoria Plzeň76
Jun 8, 2018Viktoria Plzeň76

Odra Opole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Mateusz KaminskiMateusz KaminskiHV(C)3673
41
Tomás PrikrylTomás PrikrylHV,DM,TV(P),AM(PT)3278
94
Konrad NowakKonrad NowakAM(PTC)3075
28
Artur PikkArtur PikkHV,DM,TV(T)3178
17
Jakub BartoszJakub BartoszHV,DM,TV,AM(P)2877
2
Piotr ZemloPiotr ZemloHV(TC)2975
98
Din SulaDin SulaF(C)2676
4
Adam ChrzanowskiAdam ChrzanowskiHV(TC)2576
30
Artur HaluchArtur HaluchGK2972
7
Adrian LyszczarzAdrian LyszczarzTV(C),AM(PTC)2575
13
Adrian PurzyckiAdrian PurzyckiDM,TV(C)2775
3
Jiri PirochJiri PirochHV(C)2976
22
Mateusz SpychalaMateusz SpychalaHV,DM,TV(P)2777
10
Maksymilian BanaszewskiMaksymilian BanaszewskiAM(PTC)2975
90
Daniel DudzińskiDaniel DudzińskiDM,TV,AM(C)2270
47
Wojciech BlyszkoWojciech BlyszkoHV(C)2572
Damian TrontDamian TrontDM,TV(C)3074
2
Patryk WalisPatryk WalisHV(TC)2168
16
Dawid WolnyDawid WolnyF(C)3068
25
Mateusz CzyzyckiMateusz CzyzyckiTV(C),AM(TC)2776
70
Szymon KobusinskiSzymon KobusinskiAM(P),F(PC)2675
1
Jozef BurtaJozef BurtaGK2563
95
Marcel Mansfeld
Miedź Legnica
F(C)2371
11
Dawid CzaplinskiDawid CzaplinskiAM,F(C)3267
5
Rafal NiziolekRafal NiziolekDM,TV,AM(C)3573
24
Jakub SzrekJakub SzrekHV(P),DM,TV(PC)2770
6
Jakub PochciolJakub PochciolDM,TV(C)2165
9
Edvin MuratovicEdvin MuratovicAM,F(PC)2873
33
Michal OsipiakMichal OsipiakDM,TV,AM(C)1967
20
Oskar ZawadaOskar ZawadaAM,F(PT)1867
77
Szymon SzklińskiSzymon SzklińskiAM(PTC),F(PT)1865