10
Maksymilian BANASZEWSKI

Full Name: Maksymilian Banaszewski

Tên áo: BANASZEWSKI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Mar 22, 1995)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 64

CLB: Odra Opole

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 21, 2024Odra Opole75
Jun 20, 2024Odra Opole75
Feb 17, 2024Podbeskidzie Bielsko-Biała75
Jul 23, 2023Podbeskidzie Bielsko-Biała75
Jul 5, 2023Podbeskidzie Bielsko-Biała75
Aug 1, 2022Zaglebie Sosnowiec75
Jul 9, 2021Zaglebie Sosnowiec75
Jul 24, 2020Chrobry Glogow75
Apr 16, 2020Chrobry Glogow74
Mar 24, 2020Arka Gdynia74

Odra Opole Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Mateusz KaminskiMateusz KaminskiHV(C)3673
41
Tomás PrikrylTomás PrikrylHV,DM,TV(P),AM(PT)3278
94
Konrad NowakKonrad NowakAM(PTC)3075
28
Artur PikkArtur PikkHV,DM,TV(T)3178
17
Jakub BartoszJakub BartoszHV,DM,TV,AM(P)2877
2
Piotr ZemloPiotr ZemloHV(TC)2975
98
Din SulaDin SulaF(C)2776
4
Adam ChrzanowskiAdam ChrzanowskiHV(TC)2676
30
Artur HaluchArtur HaluchGK2972
7
Adrian LyszczarzAdrian LyszczarzTV(C),AM(PTC)2575
13
Adrian PurzyckiAdrian PurzyckiDM,TV(C)2775
3
Jiri PirochJiri PirochHV(C)2976
22
Mateusz SpychalaMateusz SpychalaHV,DM,TV(P)2777
10
Maksymilian BanaszewskiMaksymilian BanaszewskiAM(PTC)3075
90
Daniel DudzińskiDaniel DudzińskiDM,TV,AM(C)2370
47
Wojciech BlyszkoWojciech BlyszkoHV(C)2572
40
Damian TrontDamian TrontDM,TV(C)3074
16
Dawid WolnyDawid WolnyF(C)3068
25
Mateusz CzyzyckiMateusz CzyzyckiTV(C),AM(TC)2776
70
Szymon KobusinskiSzymon KobusinskiAM(P),F(PC)2675
1
Jozef BurtaJozef BurtaGK2563
95
Marcel Mansfeld
Miedź Legnica
F(C)2371
11
Dawid CzaplinskiDawid CzaplinskiAM,F(C)3267
5
Rafal NiziolekRafal NiziolekDM,TV,AM(C)3673
24
Jakub SzrekJakub SzrekHV(P),DM,TV(PC)2770
6
Jakub PochciolJakub PochciolDM,TV(C)2165
9
Edvin MuratovicEdvin MuratovicAM,F(PC)2873
33
Michal OsipiakMichal OsipiakDM,TV,AM(C)1967
20
Oskar ZawadaOskar ZawadaAM,F(PT)1867
77
Szymon SzklińskiSzymon SzklińskiAM(PTC),F(PT)1865