Huấn luyện viên: Thomas Askebrand
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Östers
Tên viết tắt: ÖIF
Năm thành lập: 1930
Sân vận động: Värendsvallen (15,062)
Giải đấu: Superettan
Địa điểm: Växjö
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Martin Hoel Andersen | AM,F(C) | 29 | 77 | ||
23 | Vladimir Rodić | TV,AM(PT) | 31 | 78 | ||
4 | Sebastian Starke Hedlund | HV(C) | 29 | 75 | ||
20 | Alibek Aliev | F(C) | 28 | 72 | ||
15 | Ivan Kričak | HV(C) | 28 | 76 | ||
7 | David Seger | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
10 | Albin Mörfelt | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
0 | Matias Tamminen | AM(PT),F(PTC) | 23 | 76 | ||
0 | Dennis Olsson | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | ||
33 | Tatu Varmanen | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 | ||
21 | Lukas Bergquist | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
13 | Robin Wallinder | GK | 25 | 73 | ||
0 | Youssoupha Sanyang | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
5 | Mattis Adolfsson | HV(C) | 23 | 75 | ||
32 | Carl Lundahl Persson | GK | 24 | 70 | ||
0 | Lukas Pihlblad | GK | 18 | 63 | ||
0 | Mirsad Basic | GK | 19 | 63 | ||
2 | Thorri Mar Thórisson | HV,DM,TV(PT) | 25 | 70 | ||
16 | Raymond Adjei | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | ||
11 | Hannes Bladh Pijaca | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
18 | Daniel Ljung | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
9 | Niklas Söderberg | AM,F(C) | 28 | 73 | ||
31 | Gustav Fälth | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
0 | Vincent Poppler | F(C) | 23 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Superettan | 2 | |
Allsvenskan | 4 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 1976 |
Đội bóng thù địch | |
Kalmar FF | |
Jönköpings Södra |