13
Gustavo HENRIQUE

Full Name: Gustavo Henrique Vernes

Tên áo: G. HENRIQUE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Mar 24, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 195

Cân nặng (kg): 84

CLB: Corinthians

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 6, 2024Corinthians84
Oct 31, 2024Corinthians85
Jan 16, 2024Corinthians85
Jan 15, 2024Corinthians85
Aug 22, 2023Real Valladolid85
Aug 10, 2023Fenerbahçe SK85
Aug 3, 2023Fenerbahçe SK86
Jun 24, 2023Fenerbahçe SK86
Jun 2, 2023CR Flamengo86
Jun 1, 2023CR Flamengo86
Jan 10, 2023CR Flamengo đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK86
Aug 30, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK86
Jul 30, 2022CR Flamengo đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK86
Jul 6, 2020CR Flamengo86
Jan 6, 2020CR Flamengo86

Corinthians Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gabriel Paulista
Beşiktaş JK
HV(C)3487
19
André CarrilloAndré CarrilloTV(C),AM(PTC)3383
94
Memphis DepayMemphis DepayAM,F(PTC)3189
13
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueHV(C)3284
11
Ángel RomeroÁngel RomeroAM(PT),F(PTC)3284
77
Igor CoronadoIgor CoronadoTV(C),AM(PTC)3283
5
André RamalhoAndré RamalhoHV(C)3386
26
Fabrizio AngileriFabrizio AngileriHV,DM,TV(T)3183
22
Héctor HernándezHéctor HernándezAM(PT),F(PTC)2983
7
Barberan Maycon
Shakhtar Donetsk
DM,TV,AM(C)2786
35
Matos CharlesMatos CharlesDM,TV(C)2882
80
Alex SantanaAlex SantanaDM,TV,AM(C)2983
9
Yuri AlbertoYuri AlbertoF(C)2488
6
Diego PalaciosDiego PalaciosHV,DM,TV(T)2583
1
Hugo SouzaHugo SouzaGK2685
25
Júnior CacáJúnior CacáHV,DM(C)2583
43
Talles Magno
New York City FC
AM(PT),F(PTC)2283
3
Félix TorresFélix TorresHV(C)2886
32
Matheus DonelliMatheus DonelliGK2280
70
José MartínezJosé MartínezDM,TV(C)3085
2
Matheus FrançaMatheus FrançaHV,DM,TV(P)2486
46
Hugo FerreiraHugo FerreiraHV,DM,TV(T)2783
21
Matheus BiduMatheus BiduHV,DM,TV(T)2584
14
Almeida RanieleAlmeida RanieleHV,DM(C)2884
8
Rodrigo GarroRodrigo GarroTV,AM,F(C)2788
17
Giovane SantanaGiovane SantanaAM,F(PC)2177
27
Breno BidonBreno BidonDM,TV,AM(C)2083
35
Léo ManaLéo ManaHV,DM,TV(P)2178
41
Renato SantosRenato SantosHV(C)2070
37
Ryan GustavoRyan GustavoDM,TV,AM(C)2178
47
João TchocaJoão TchocaHV(C)2178
31
Kayke FerrariKayke FerrariAM,F(PT)2070
Jesse CostaJesse CostaTV(C),AM(PTC)1965
40
Felipe LongoFelipe LongoGK2065
49
Yago KauãYago KauãDM,TV(C)1965
Gui NegãoGui NegãoF(C)1867
50
Goes CaduGoes CaduGK2070
Denner EvangelistaDenner EvangelistaHV,DM,TV(T)1765
59
João VitorJoão VitorHV,DM,TV(P)1865