27
Ognjen BJELIČIĆ

Full Name: Ognjen Bjeličić

Tên áo: BJELIČIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jul 29, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hamrun Spartans

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 27, 2025Hamrun Spartans78
Jan 12, 2025Hamrun Spartans78
Dec 5, 2024FK Novi Pazar78
May 20, 2023Hamrun Spartans78
Sep 18, 2022Hamrun Spartans78
Jun 23, 2022Hamrun Spartans78
Nov 15, 2020Radnički Niš78
Nov 6, 2020Radnički Niš74
Aug 27, 2020FK Indjija74
Oct 29, 2019FK Indjija73
Oct 29, 2019FK Indjija71
Aug 27, 2019FK Indjija71

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4276
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3677
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2976
20
Jovan ČadjenovićJovan ČadjenovićDM,TV(C)3078
27
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2877
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
97
Mihael KlepačMihael KlepačAM(PT),F(PTC)2778
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2875
29
Abdoul AmoustaphaAbdoul AmoustaphaAM,F(PC)2467
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975
14
Freitas ElionayFreitas ElionayDM,TV(C)2776