1
Henry BONELLO

Full Name: Henry Bonello

Tên áo: BONELLO

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 36 (Oct 13, 1988)

Quốc gia: Malta

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: Hamrun Spartans

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 16, 2022Hamrun Spartans79
Aug 17, 2021Hamrun Spartans79
Jul 13, 2017Valletta79
Feb 9, 2017Birkirkara79
Jul 8, 2016Valletta79
Jun 2, 2016Sliema Wanderers79
Jun 1, 2016Sliema Wanderers79
Aug 16, 2015Sliema Wanderers đang được đem cho mượn: Valletta79
Dec 14, 2014Hibernians FC79
Sep 15, 2012Sliema Wanderers79
Sep 15, 2012Sliema Wanderers65

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4176
19
Joseph ZerafaJoseph ZerafaHV(T),DM(C)3679
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3677
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2876
Jovan ČadjenovićJovan ČadjenovićDM,TV(C)3078
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2877
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
17
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2775
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975