28
Juan Carlos CORBALAN

Full Name: Juan Carlos Corbalan

Tên áo: CORBALAN

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Mar 3, 1997)

Quốc gia: Malta

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hamrun Spartans

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4276
19
Joseph ZerafaJoseph ZerafaHV(T),DM(C)3679
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3677
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2976
Jovan ČadjenovićJovan ČadjenovićDM,TV(C)3078
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2877
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
17
Yuliyan NenovYuliyan NenovAM(PTC)3076
Mihael KlepačMihael KlepačAM(PT),F(PTC)2778
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2775
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975