Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: AEK B
Tên viết tắt: AEK
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Spata Training Centre (3,000)
Giải đấu: Super League 2
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
96 | Alexandros Parras | HV,DM,TV(T) | 26 | 73 | ||
49 | HV(TC) | 22 | 69 | |||
46 | Konstantinos Roukounakis | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
45 | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | |||
79 | TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
50 | AM(PTC) | 21 | 67 | |||
71 | AM(PT) | 19 | 65 | |||
44 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 74 | |||
87 | F(C) | 19 | 70 | |||
97 | Judah García | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
43 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
95 | F(C) | 20 | 67 | |||
33 | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
36 | Pavlos Mavroudis | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
65 | Georgios Pavlakis | HV,DM,TV(T) | 21 | 63 | ||
94 | GK | 20 | 65 | |||
47 | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 70 | |||
80 | HV,DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
34 | HV(C) | 19 | 70 | |||
75 | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | |||
31 | AM,F(PT) | 19 | 63 | |||
54 | AM,F(PT) | 19 | 68 | |||
32 | AM(PC),F(P) | 21 | 67 | |||
98 | F(C) | 22 | 65 | |||
84 | HV(C) | 20 | 65 | |||
60 | HV(C) | 19 | 65 | |||
41 | GK | 19 | 65 | |||
61 | GK | 20 | 65 | |||
42 | HV(C) | 20 | 65 | |||
35 | HV(C) | 21 | 65 | |||
73 | DM,TV(C) | 18 | 67 | |||
39 | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 | |||
88 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |||
40 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
77 | AM,F(PT) | 20 | 65 | |||
72 | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 | |||
89 | F(C) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |