4
Steve BORG

Full Name: Steve Borg

Tên áo: BORG

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 36 (May 15, 1988)

Quốc gia: Malta

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Hamrun Spartans

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2022Hamrun Spartans77
Sep 26, 2022Hamrun Spartans80
Sep 18, 2022Hamrun Spartans80
Jun 16, 2022Hamrun Spartans80
Jan 20, 2022Hamrun Spartans80
Mar 15, 2021Gzira United80
Jul 3, 2016Valletta80
Aug 17, 2015Aris Limassol80
Oct 1, 2014Valletta80
Jul 18, 2014Cape Umoya United80
Sep 14, 2012Valletta80
Sep 14, 2012Valletta75
Apr 20, 2011Valletta75
Apr 19, 2011Valletta66
Apr 19, 2011Valletta66

Hamrun Spartans Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Henry BonelloHenry BonelloGK3679
22
Federico MarchettiFederico MarchettiGK4276
4
Steve BorgSteve BorgHV(PC)3677
94
Ryan CamenzuliRyan CamenzuliHV,DM,TV,AM,F(T)3076
31
Wininston TomWininston TomGK3373
56
Pablo SanchezPablo SanchezGK2970
10
Joseph MbongJoseph MbongF(PTC)2775
12
Roko PršaRoko PršaTV,AM(C)2976
20
Jovan ČadjenovićJovan ČadjenovićDM,TV(C)3078
27
Ognjen BjeličićOgnjen BjeličićHV,DM,TV(C)2778
30
Seth PaintsilSeth PaintsilAM,F(PT)2877
69
Karlo BilićKarlo BilićHV,DM(C)3177
97
Mihael KlepačMihael KlepačAM(PT),F(PTC)2778
28
Juan Carlos CorbalanJuan Carlos CorbalanHV,DM,TV,AM(PT)2875
29
Abdoul AmoustaphaAbdoul AmoustaphaAM,F(PC)2467
7
Luke MontebelloLuke MontebelloAM(PT),F(PTC)2975
14
Freitas ElionayFreitas ElionayDM,TV(C)2776