Full Name: Nick Breitenbücher
Tên áo: BREITENBÜCHER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jan 14, 2003)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 71
CLB: TSG 1899 Hoffenheim
On Loan at: TSG Hoffenheim II
Squad Number: 9
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sören Dieckmann | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 73 | ||
22 | Melayro Bogarde | HV,DM(C) | 21 | 77 | ||
29 | Hubert Mbuyi-Muamba | HV(C) | 20 | 70 | ||
25 | Aleksei Carnier | HV(C) | 20 | 67 | ||
17 | Noah König | HV(C) | 20 | 70 | ||
32 | Luka Hyrylainen | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
9 | Nick Breitenbücher | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
18 | Quincy Butler | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
Diren Dagdeviren | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
Tiago Poller | TV,AM(C) | 17 | 70 | |||
20 | Simon Kalambayi | F(C) | 19 | 73 | ||
21 | Tim Drexler | HV(C) | 19 | 73 | ||
14 | Adam Mulele | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 |