Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Terrassa
Tên viết tắt: TER
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Olímpic de Terrassa (11,500)
Giải đấu: Segunda B III
Địa điểm: Terrassa
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Alex Fernández | HV,DM(C) | 34 | 73 | |
0 | ![]() | Tom Boere | F(C) | 32 | 78 | |
1 | ![]() | Marcos Pérez | GK | 40 | 76 | |
5 | ![]() | Borja López | HV(C) | 32 | 77 | |
4 | ![]() | Fran González | HV(PC),DM(C) | 36 | 75 | |
20 | ![]() | Gil Muntadas | AM,F(T) | 31 | 76 | |
3 | ![]() | John Neeskens | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
16 | ![]() | Albert Vivancos | TV(C) | 31 | 77 | |
5 | ![]() | Emilio Lucas | HV,DM(T) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Gylermo Siereveld | HV(C) | 23 | 70 | |
3 | ![]() | Sem Dirks | HV(TC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Quinten van Den Heerik | F(C) | 23 | 69 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CE Sabadell |