Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Fortuna Köln
Tên viết tắt: FOR
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: Südstadion (14,944)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Köln
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Richard Sukuta-Pasu | F(C) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Lars Bender | HV,DM(P),TV(PC) | 37 | 77 | |
1 | ![]() | André Weis | GK | 35 | 75 | |
2 | ![]() | Dominik Ernst | HV,DM,TV(P) | 34 | 77 | |
22 | ![]() | Serkan Göçer | HV(P),DM,TV(PC),AM(T) | 31 | 76 | |
31 | ![]() | Julius Biada | AM,F(C) | 32 | 77 | |
28 | ![]() | Kevin Holzweiler | AM(PTC),F(PT) | 30 | 73 | |
20 | ![]() | Adrian Stanilewicz | HV(TC),DM(C) | 25 | 70 | |
17 | ![]() | Anil Aydin | AM(PTC) | 25 | 64 | |
17 | ![]() | Arnold Budimbu | HV(P) | 30 | 70 | |
4 | ![]() | Barne Pernot | HV(TC),DM,TV(C) | 25 | 75 | |
6 | ![]() | Joshua Eze | HV,DM(C) | 22 | 67 | |
19 | ![]() | Justin Steinkötter | F(C) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Abdul-Wahid Bancé | HV(C) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Emre Aksoy | HV,DM(PT) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | Samy Jaksic | HV(PTC) | 19 | 65 | |
23 | ![]() | Joel Vieting | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | |
5 | ![]() | Seymour Fünger | HV(C) | 22 | 67 | |
0 | ![]() | Hendrik Mittelstädt | F(C) | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |