13
Niklas TEICHGRÄBER

Full Name: Niklas Teichgräber

Tên áo: TEICHGRÄBER

Vị trí: HV,TV(T),DM(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 7, 1996)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 73

CLB: TSV Havelse

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,TV(T),DM(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2021TSV Havelse73
Nov 16, 2017Germania Egestorf/Langreder73
Nov 28, 2016Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II73
Jun 2, 2016Hannover 9673
Jun 1, 2016Hannover 9673
May 11, 2016Hannover 96 đang được đem cho mượn: VfV 06 Hildesheim73
May 20, 2015Hannover 96 đang được đem cho mượn: Hannover 96 II73
Feb 24, 2015Hannover 9673

TSV Havelse Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Florian RiedelFlorian RiedelHV,DM,TV(P)3475
23
Julius DükerJulius DükerDM,TV,AM,F(C)2976
13
Niklas TeichgräberNiklas TeichgräberHV,TV(T),DM(TC)2873
13
Olivér SchindlerOlivér SchindlerHV,DM,TV(C)2572
7
Marco DrawzMarco DrawzAM,F(PT)2673
Vladislav ChernyVladislav ChernyAM(C)2165
35
Alexander DlugaiczykAlexander DlugaiczykGK4172
3
Marco SchleefMarco SchleefHV(PC)2674
26
Niklas TaskyNiklas TaskyHV(C)3373
10
Deniz CicekDeniz CicekAM(PTC)3272
28
Julian RufidisJulian RufidisDM,TV,AM(C)2468
11
Yannik JaeschkeYannik JaeschkeAM(PT),F(PTC)3174
8
Julius LangfeldJulius LangfeldF(PTC)2973
16
Torben EngelkingTorben EngelkingAM,F(PT)2872
1
Jannes TascheJannes TascheGK2665
40
Jonah BusseJonah BusseGK1966