Michal KADLEC

Full Name: Michal Kadlec

Tên áo: KADLEC

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 40 (Dec 13, 1984)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Dốc bóng
Stamina
Quyết liệt
Sút xa
Cần cù
Sức mạnh
Movement
Chọn vị trí
Tốc độ
Điều khiển

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 17, 20191. FC Slovácko80
May 17, 20191. FC Slovácko80
May 10, 20191. FC Slovácko83
Jan 10, 20191. FC Slovácko83
May 5, 2018Sparta Praha83
Jul 20, 2017Sparta Praha86
Jul 13, 2017Sparta Praha87
Jul 20, 2016Sparta Praha87
Jun 2, 2016Sparta Praha87
Jun 1, 2016Sparta Praha87
May 18, 2016Sparta Praha đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK87
Sep 15, 2015Fenerbahçe SK87
Mar 14, 2014Fenerbahçe SK88
Mar 10, 2014Fenerbahçe SK89
Jun 17, 2013Fenerbahçe SK89

1. FC Slovácko Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Milan PetrželaMilan PetrželaTV,AM(PT)4277
30
Tomás FrystákTomás FrystákGK3776
23
Petr ReinberkPetr ReinberkHV,DM(PT)3577
29
Milan HečaMilan HečaGK3480
21
Michal KrmenčíkMichal KrmenčíkF(C)3277
28
Vlastimil DanicekVlastimil DanicekHV,DM,TV(C)3476
10
Michal TrávnikMichal TrávnikDM,TV,AM(C)3180
2
Gigli NdefeGigli NdefeHV,TV(P),DM(PC)3178
20
Marek HavlíkMarek HavlíkDM,TV,AM(C)3082
Dyjan AzevedoDyjan AzevedoAM(PTC)3476
27
Marko KvasinaMarko KvasinaAM,F(C)2876
Daniel TetourDaniel TetourTV(C),AM(PTC)3176
7
Martin KoscelníkMartin KoscelníkHV,DM,TV(P),AM(PT)3078
22
Robert MiškovićRobert MiškovićTV(C),AM(PTC)2576
Daniel KosekDaniel KosekHV,DM,TV(T)2472
5
Filip VaskoFilip VaskoHV,DM,TV(C)2577
15
Patrik BlahútPatrik BlahútTV,AM(PT)2777
Jonathan MulderJonathan MulderHV,DM,TV(T)2374
19
Jakub KristanJakub KristanDM,TV(C)2376
Jiri BorekJiri BorekGK2265
11
Stepan BeranStepan BeranTV(C),AM(PTC)2174
Andrej StojcevskiAndrej StojcevskiHV,DM(C)2277
18
Seung-Bin KimSeung-Bin KimAM,F(PTC)2476
Alexandr UrbanAlexandr UrbanGK2165
Abuchi OnuohaAbuchi OnuohaHV(C)2165
Ales KočíAles KočíTV(C)2365
24
Pavel JuroškaPavel JuroškaTV,AM(PT)2478
Daniel HolasekDaniel HolasekHV(C)2165
Branislav MilanovBranislav MilanovHV,DM,TV(T)2163
David OkoromiDavid OkoromiF(C)2365
16
Lukas NovotnyLukas NovotnyAM,F(C)1965
8
Martin KudelaMartin KudelaTV,AM(C)2270
Tomas KoprTomas KoprAM(PT),F(PTC)2065