24
Gabriel ACHILIER

Full Name: Gabriel Eduardo Achilier Zurita

Tên áo: ACHILIER

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Mar 24, 1985)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 83

CLB: Orense SC

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2022Orense SC80
Oct 26, 2022Orense SC82
Sep 10, 2022Orense SC82
Jan 28, 2022Orense SC83
Aug 6, 2021Alianza Lima đang được đem cho mượn: Orense SC83
Jul 2, 2021Alianza Lima83
Jul 1, 2021Alianza Lima83
Jan 28, 2021Alianza Lima đang được đem cho mượn: Orense SC83
Jan 15, 2021Querétaro FC83
Nov 21, 2020Querétaro FC83
Nov 16, 2020Querétaro FC85
Sep 6, 2020Mazatlán FC85
Sep 11, 2019Mazatlán FC85
Nov 2, 2018Mazatlán FC85
Jan 23, 2017Mazatlán FC85

Orense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Gabriel AchilierGabriel AchilierHV(PC)3980
10
Ángel MenaÁngel MenaAM,F(PT)3785
15
Beder CaicedoBeder CaicedoHV,DM,TV(T)3282
31
Pedro VelascoPedro VelascoHV,DM,TV(P)3182
21
José Miguel AndradeJosé Miguel AndradeAM,F(PTC)3277
Miguel ParralesMiguel ParralesF(C)2979
1
José CárdenasJosé CárdenasGK3075
8
Diego ArmasDiego ArmasTV,AM(C)3478
3
Sixto MinaSixto MinaHV(C)2576
26
Nixon MolinaNixon MolinaDM,TV(C)3178
12
Rolando SilvaRolando SilvaGK2980
32
Nazareno RomeroNazareno RomeroHV,DM,TV(T)2477
Ramiro LunaRamiro LunaAM(PTC)2973
14
Erick PlúasErick PlúasDM,TV(C)2278
4
Steeven QuiñónezSteeven QuiñónezHV(PC)2377
1
Jordy OrtízJordy OrtízGK2163
Jefferson Valverde
Houston Dynamo
DM,TV(C)2576
9
Dany CoronelDany CoronelF(C)2277
50
Sergio VásquezSergio VásquezDM,TV(C)2173
15
Bryan ViñánBryan ViñánTV(C)2470
52
Bryan QuiñónezBryan QuiñónezHV(C)2173
54
Erick ZambranoErick ZambranoAM(PTC)1767
57
Ariel SuárezAriel SuárezAM,F(T)2165
Emerson MélendresEmerson MélendresTV(C)1864
Marvin OrtizMarvin OrtizTV(C)2065