Full Name: Andrija Kolundžić
Tên áo: KOLUNDŽIĆ
Vị trí: AM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Sep 23, 2002)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Iskra Danilovgrad
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2023 | FK Iskra Danilovgrad | 65 |
Jul 16, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 65 |
Jun 26, 2022 | Dinamo Zagreb | 65 |
Jun 25, 2022 | Dinamo Zagreb | 65 |
Jun 23, 2022 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Darko Nikac | F(PTC) | 34 | 76 | ||
4 | Vladimir Boljević | DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
10 | Miloš Kalezić | TV,AM(C) | 31 | 73 | ||
Mihailo Perović | F(C) | 27 | 76 | |||
6 | Danilo Marković | DM,TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Andrija Kolundžić | AM(P) | 22 | 65 | |||
50 | Vojislav Radusinovic | GK | 26 | 65 | ||
5 | Nikola Vukotic | HV(C) | 21 | 67 | ||
8 | Petar Pavlicevic | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
31 | Ivo Marović | GK | 20 | 65 |