11
Andrija KOLUNDŽIĆ

Full Name: Andrija Kolundžić

Tên áo: KOLUNDŽIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Sep 23, 2002)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: FK Mornar Bar

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 2, 2025FK Mornar Bar65
Feb 15, 2023FK Iskra Danilovgrad65
Jul 16, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II65
Jun 26, 2022Dinamo Zagreb65
Jun 25, 2022Dinamo Zagreb65
Jun 23, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II65
Jun 11, 2022Dinamo Zagreb65
Jun 3, 2022Dinamo Zagreb65
Apr 25, 2022Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II65

FK Mornar Bar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3873
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV,DM(PT)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3473
24
Miloš Dragojević
Buducnost Podgorica
GK3673
19
Veljko BatrovićVeljko BatrovićAM,F(PTC)3178
15
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
8
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
9
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
3
Marko VučićMarko VučićHV(T),DM,TV(TC)2873
20
Milan VusurovićMilan VusurovićAM(PTC)3076
22
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
11
Andrija KolundžićAndrija KolundžićAM(PT),F(PTC)2265
1
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2873
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1973
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776
4
Andrija KaludjerovićAndrija KaludjerovićDM,TV(C)3176
13
Vasilije StojanovicVasilije StojanovicGK1860
33
Balsa VukoticBalsa VukoticHV(TC),DM(T)2072
17
Nikola VukovicNikola VukovicHV(PC),DM(P)2070
10
Kotaro KishiKotaro KishiTV(C),AM(PTC)2472
23
Balsa DubljevicBalsa DubljevicTV(C)2372
35
Milos NisavicMilos NisavicF(C)2060
18
Luka MerdovicLuka MerdovicAM,F(P)2772