17
Nikola VUKOVIC

Full Name: Nikola Vukovic

Tên áo:

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Dec 5, 2004)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Mornar Bar

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

FK Mornar Bar Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Marko ĆetkovićMarko ĆetkovićAM(PTC)3878
2
Siniša StevanovićSiniša StevanovićHV,DM(PT)3678
97
Ermin SeratlićErmin SeratlićHV,DM,TV(T)3475
24
Miloš Dragojević
Buducnost Podgorica
GK3678
19
Veljko BatrovićVeljko BatrovićAM,F(PTC)3178
15
Jovan BaošićJovan BaošićHV(C)2975
8
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
16
Filip MitrovićFilip MitrovićHV(C)3178
9
Balša SekulićBalša SekulićF(C)2677
3
Marko VučićMarko VučićHV(T),DM,TV(TC)2873
20
Milan VusurovićMilan VusurovićAM(PTC)3076
22
Yann YaoYann YaoAM(PT),F(PTC)2776
11
Andrija KolundžićAndrija KolundžićAM(PT),F(PTC)2265
1
Djordjije PavlicicDjordjije PavlicicGK2865
32
Velimir LjuticaVelimir LjuticaHV(C)1964
21
Demir SkrijeljDemir SkrijeljAM(PTC)2776
4
Andrija KaludjerovićAndrija KaludjerovićDM,TV(C)3176
13
Vasilije StojanovicVasilije StojanovicGK1860
33
Balsa VukoticBalsa VukoticHV(TC),DM(T)2072
17
Nikola VukovicNikola VukovicHV(PC),DM(P)2070
10
Kotaro KishiKotaro KishiTV(C),AM(PTC)2472
23
Balsa DubljevicBalsa DubljevicTV(C)2372
35
Milos NisavicMilos NisavicF(C)2060
18
Luka MerdovicLuka MerdovicAM,F(P)2772