18
Konstantin KUCHAEV

Full Name: Konstantin Vitalyevich Kuchaev

Tên áo: KUCHAEV

Vị trí: TV,AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 27 (Mar 18, 1998)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Rostov

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 12, 2024FC Rostov83
Jun 19, 2024FC Rostov83
Jun 18, 2024FC Rostov83
Apr 6, 2024Pari Nizhny Novgorod83
Mar 4, 2024Pari Nizhny Novgorod83
Feb 21, 2024Pari Nizhny Novgorod83
Jul 24, 2022CSKA Moskva83
Jun 2, 2022CSKA Moskva83
Jun 1, 2022CSKA Moskva83
May 31, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Rubin Kazan83
Jan 26, 2022CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Rubin Kazan83
May 4, 2021CSKA Moskva83
Mar 18, 2021CSKA Moskva83
Feb 19, 2021CSKA Moskva83
Sep 27, 2020CSKA Moskva82

FC Rostov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Khoren BayramyanKhoren BayramyanTV(PT),AM(PTC)3382
13
Hidajet HankićHidajet HankićGK3079
27
Nikolay KomlichenkoNikolay KomlichenkoF(C)2986
18
Konstantin KuchaevKonstantin KuchaevTV,AM(PTC)2783
11
Aleksey Sutormin
Zenit Saint Petersburg
HV,DM,TV(P),AM(PT)3183
8
Aleksey MironovAleksey MironovTV,AM(C)2580
55
Maksim OsipenkoMaksim OsipenkoHV(C)3086
5
Nikolay PoyarkovNikolay PoyarkovHV,DM,TV(T)2578
10
Kirill ShchetininKirill ShchetininTV(C),AM(PTC)2383
3
Oumar SakoOumar SakoHV(C)2883
71
Daniil Odoevskiy
Zenit Saint Petersburg
GK2278
87
Andrey LangovichAndrey LangovichHV(PC),DM,TV(P)2183
9
Mohammad MohebiMohammad MohebiAM,F(PT)2683
4
Viktor MelekhinViktor MelekhinHV(C)2183
64
Aleksandr MukhinAleksandr MukhinHV(C)2275
77
Stepan MelnikovStepan MelnikovTV,AM(PT)2275
69
Egor GolenkovEgor GolenkovF(C)2583
89
Rodrigo SaraviaRodrigo SaraviaDM,TV,AM(C)2483
7
Cesar RonaldoCesar RonaldoAM(PT),F(PTC)2483
40
Ilya VakhaniaIlya VakhaniaHV,DM,TV(PT)2484
1
Rustam YatimovRustam YatimovGK2682
62
Ivan KomarovIvan KomarovTV,AM(PT)2178
34
Eyad el AskalanyEyad el AskalanyHV(TC)2076
73
Imran AznaurovImran AznaurovAM(PTC),F(PT)2075
67
German IgnatovGerman IgnatovHV(PTC)1973
58
Daniil ShantaliyDaniil ShantaliyTV(C),AM(PC)2070