?
Evgeniy CHERNOV

Full Name: Evgeniy Chernov

Tên áo: CHERNOV

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 83

Tuổi: 32 (Oct 23, 1992)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 67

CLB: FC Rostov

On Loan at: FK Baltika Kaliningrad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025FC Rostov đang được đem cho mượn: FK Baltika Kaliningrad83
Jul 18, 2023FC Rostov83
Jul 12, 2023FC Rostov82
Jun 21, 2023FC Rostov82
Jun 2, 2023FC Krasnodar82
Jun 1, 2023FC Krasnodar82
Oct 7, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Rostov82
Oct 3, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Rostov83
Jul 24, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Rostov83
Jul 10, 2022FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Rostov83
Aug 3, 2021FC Krasnodar83
Jul 28, 2021FC Krasnodar82
Mar 19, 2021FC Krasnodar82
Oct 7, 2020FC Krasnodar82
Sep 28, 2020FC Rostov82

FK Baltika Kaliningrad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Khyzyr AppaevKhyzyr AppaevF(C)3580
13
Denis TerentjevDenis TerentjevHV,DM,TV(PT)3280
Evgeniy ChernovEvgeniy ChernovHV,DM,TV(T)3283
9
Ilya StefanovichIlya StefanovichF(C)2877
95
Ilya PetrovIlya PetrovTV(C)2977
23
Nikita GlushkovNikita GlushkovAM,F(PTC)3078
99
Vitaliy LisakovichVitaliy LisakovichAM(PT),F(PTC)2682
11
Yuriy KovalevYuriy KovalevTV,AM(PTC)3278
22
Nikolay TitkovNikolay TitkovTV(C),AM(PTC)2473
91
Brayan GilBrayan GilF(C)2382
67
Maksim BoriskoMaksim BoriskoGK2476
16
Kevin AndradeKevin AndradeHV(C)2580
70
Abu-Said EldarushevAbu-Said EldarushevAM(T),F(TC)2370
73
Maksim PetrovMaksim PetrovTV(C),AM(PTC)2477
5
Aleksandr OsipovAleksandr OsipovHV,DM,TV(C)2679
8
Andrey MendelAndrey MendelDM,TV(C)2978
6
Oleg IsaenkoOleg IsaenkoHV,DM,TV(PT)2578
60
Gocha GogrichianiGocha GogrichianiF(C)2476
4
Nathan GassamaNathan GassamaHV(C)2478
Ivan KukushkinIvan KukushkinGK2274
96
Amir MokhammadAmir MokhammadHV(TC),DM,TV,AM(T)2877
19
Sergey PryakhinSergey PryakhinAM,F(P)2276
17
Vladislav SausVladislav SausTV(C),AM(PTC)2173
10
Alex FernandesAlex FernandesAM(PTC),F(PT)2278
2
Sergey VaratynovSergey VaratynovHV(C)2176
44
Egor LyubakovEgor LyubakovGK2578
18
Kirill NikishinKirill NikishinAM(P),F(PC)2070
25
Nikita BozovNikita BozovHV(C)2070