64
Aleksandr MUKHIN

Full Name: Aleksandr Mukhin

Tên áo: MUKHIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 22 (Apr 29, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Rostov

Squad Number: 64

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 19, 2025FC Rostov75
Oct 8, 2024FC Rostov75
Apr 7, 2024FC Rostov75
Oct 17, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan75
Jul 18, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan75
Jul 12, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan73
Jul 5, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Volgar Astrakhan73
Jun 2, 2023FC Rostov73
Jun 1, 2023FC Rostov73
Feb 28, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: FC Ufa73
Feb 11, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: FC Ufa73
Oct 8, 2022FC Rostov73
Oct 4, 2022FC Rostov72

FC Rostov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Khoren BayramyanKhoren BayramyanTV(PT),AM(PTC)3382
13
Hidajet HankićHidajet HankićGK3079
27
Nikolay KomlichenkoNikolay KomlichenkoF(C)2986
18
Konstantin KuchaevKonstantin KuchaevTV,AM(PTC)2783
11
Aleksey Sutormin
Zenit Saint Petersburg
HV,DM,TV(P),AM(PT)3183
8
Aleksey MironovAleksey MironovTV,AM(C)2580
55
Maksim OsipenkoMaksim OsipenkoHV(C)3086
5
Nikolay PoyarkovNikolay PoyarkovHV,DM,TV(T)2578
10
Kirill ShchetininKirill ShchetininTV(C),AM(PTC)2383
3
Oumar SakoOumar SakoHV(C)2883
71
Daniil Odoevskiy
Zenit Saint Petersburg
GK2278
87
Andrey LangovichAndrey LangovichHV(PC),DM,TV(P)2183
9
Mohammad MohebiMohammad MohebiAM,F(PT)2683
4
Viktor MelekhinViktor MelekhinHV(C)2183
64
Aleksandr MukhinAleksandr MukhinHV(C)2275
77
Stepan MelnikovStepan MelnikovTV,AM(PT)2275
69
Egor GolenkovEgor GolenkovF(C)2583
89
Rodrigo SaraviaRodrigo SaraviaDM,TV,AM(C)2483
7
Cesar RonaldoCesar RonaldoAM(PT),F(PTC)2483
40
Ilya VakhaniaIlya VakhaniaHV,DM,TV(PT)2484
1
Rustam YatimovRustam YatimovGK2682
62
Ivan KomarovIvan KomarovTV,AM(PT)2178
34
Eyad el AskalanyEyad el AskalanyHV(TC)2076
73
Imran AznaurovImran AznaurovAM(PTC),F(PT)2075
67
German IgnatovGerman IgnatovHV(PTC)1973
58
Daniil ShantaliyDaniil ShantaliyTV(C),AM(PC)2070