13
Hidajet HANKIĆ

Full Name: Hidajet Hankič

Tên áo: HANKIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Jun 29, 1994)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: FC Rostov

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024FC Rostov79
Sep 25, 2024FC Rostov77
Jul 9, 2024FC Rostov77
Jun 24, 2024FC Rostov77
Aug 20, 2023Botev Plovdiv77
Aug 11, 2023Botev Plovdiv75
Oct 18, 2022Botev Plovdiv75
Oct 13, 2022Botev Plovdiv77
Apr 2, 2022Botev Plovdiv77
Jul 19, 2021Botev Plovdiv77
Jul 18, 2021Botev Plovdiv77
Jul 18, 2021Botev Plovdiv76
Jan 8, 2021FC Botoşani76
Jan 5, 2021FC Botoşani74
Jan 3, 2021FC Botoşani74

FC Rostov Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Khoren BayramyanKhoren BayramyanTV(PT),AM(PTC)3383
Evgeniy ChernovEvgeniy ChernovHV,DM,TV(T)3283
9
Ali SoweAli SoweF(C)3083
13
Igor KalininIgor KalininHV(TC),DM,TV(T)2981
13
Hidajet HankićHidajet HankićGK3079
27
Nikolay KomlichenkoNikolay KomlichenkoF(C)2986
47
Daniil UtkinDaniil UtkinTV,AM(C)2585
5
Dennis HadzikadunicDennis HadzikadunicHV(C)2683
18
Konstantin KuchaevKonstantin KuchaevTV,AM(PTC)2683
15
Danil GlebovDanil GlebovDM,TV(C)2587
11
Aleksey Sutormin
Zenit Saint Petersburg
HV,DM,TV(P),AM(PT)3183
8
Aleksey MironovAleksey MironovTV,AM(C)2580
55
Maksim OsipenkoMaksim OsipenkoHV(C)3086
3
Nikolay PoyarkovNikolay PoyarkovHV,DM,TV(T)2578
82
Nikita KotinNikita KotinHV(C)2274
87
Danila ProkhinDanila ProkhinHV(C)2382
8
Danila SukhomlinovDanila SukhomlinovAM(PTC)2275
10
Kirill ShchetininKirill ShchetininTV(C),AM(PTC)2383
3
Oumar SakoOumar SakoHV(C)2880
71
Daniil Odoevskiy
Zenit Saint Petersburg
GK2276
87
Andrey LangovichAndrey LangovichHV(PC),DM,TV(P)2182
9
Mohammad MohebiMohammad MohebiAM,F(PT)2683
4
Viktor MelekhinViktor MelekhinHV(C)2183
64
Aleksandr MukhinAleksandr MukhinHV(C)2275
77
Stepan MelnikovStepan MelnikovTV,AM(PT)2275
69
Egor GolenkovEgor GolenkovF(C)2583
89
Rodrigo SaraviaRodrigo SaraviaDM,TV,AM(C)2482
7
Cesar RonaldoCesar RonaldoAM(PT),F(PTC)2483
40
Ilya VakhaniaIlya VakhaniaHV,DM,TV(P)2482
1
Rustam YatimovRustam YatimovGK2680
62
Ivan KomarovIvan KomarovTV,AM(PT)2176
75
Danil KhromovDanil KhromovAM(PT),F(PTC)2270
85
Maksim MartyanovMaksim MartyanovAM,F(P)2265
34
Eyad el AskalanyEyad el AskalanyHV(TC)2076
97
Ilya ZubenkoIlya ZubenkoDM,TV(C)1865
51
Aleksey KoltakovAleksey KoltakovDM,TV,AM(C)1970
73
Imran AznaurovImran AznaurovAM(PTC),F(PT)2065
67
German IgnatovGerman IgnatovHV(PTC)1970