82
Nikita KOTIN

Full Name: Nikita Kotin

Tên áo: KOTIN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 22 (Sep 1, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Rostov

On Loan at: Shinnik Yaroslavl

Squad Number: 82

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025FC Rostov đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl74
Aug 7, 2024FC Rostov đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala74
Aug 1, 2024FC Rostov đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala70
Jul 16, 2024FC Rostov đang được đem cho mượn: Dynamo Makhachkala70
Jun 2, 2024FC Rostov70
Jun 1, 2024FC Rostov70
Oct 17, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl70
Jul 5, 2023FC Rostov đang được đem cho mượn: Shinnik Yaroslavl70
Dec 7, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: Sokol Saratov70
Jul 2, 2022FC Rostov đang được đem cho mượn: Sokol Saratov70
Sep 2, 2021FC Rostov70
Jul 28, 2021CSKA Moskva70
Jun 2, 2021CSKA Moskva70
Jun 1, 2021CSKA Moskva70
Feb 26, 2021CSKA Moskva đang được đem cho mượn: Irtysh Omsk70

Shinnik Yaroslavl Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Vyacheslav ZinkovVyacheslav ZinkovDM,TV(C)3177
Cédric GogouaCédric GogouaHV(C)3078
Andryus RukasAndryus RukasHV(C)2877
Mikhail OparinMikhail OparinGK3178
75
Denis VamboltDenis VamboltGK3073
50
Artem GolubevArtem GolubevDM,TV(C)2678
1
Sergey AydarovSergey AydarovGK2670
90
Pavel ShakuroPavel ShakuroHV,DM,TV(T)2778
82
Nikita KotinNikita KotinHV(C)2274
8
Danila SukhomlinovDanila SukhomlinovAM(PTC)2275
89
Ben Aziz ZagrèBen Aziz ZagrèHV(C)2665
Steven AlfredSteven AlfredF(C)2775
38
Vasiliy AleynikovVasiliy AleynikovTV,AM(C)2974
27
Artur ChernyiArtur ChernyiHV(C)2470
Gleb YakushevichGleb YakushevichHV(C)2274
Timofey ShipunovTimofey ShipunovTV,AM(C)2176
15
Dmitriy SamoilovDmitriy SamoilovAM,F(T)3176
78
Pavel KuznetsovPavel KuznetsovAM,F(T)2265
Nikita MiroshnichenkoNikita MiroshnichenkoTV(C)2373
3
Roman ShishkovRoman ShishkovHV(C)2263
61
Artem MalakhovArtem MalakhovAM,F(P)2777
13
Ilya RubtsovIlya RubtsovAM,F(C)2675
70
Ruslan KulRuslan KulAM,F(P)2575
24
Jonathan JohnJonathan JohnHV(PTC)2370
51
Timofey MitrovTimofey MitrovGK1965
2
Artemiy KosogorovArtemiy KosogorovHV(PC)2165
11
Zakhar FedorovZakhar FedorovAM(PT),F(PTC)2070
46
Egor SinitsynEgor SinitsynHV(PC),DM,TV(C)2165
Artem LavrenkovArtem LavrenkovHV(C)1965
31
Oleg LyubchenkoOleg LyubchenkoHV(PC)1960