97
Zvonimir VUKOJA

Full Name: Zvonimir Vukoja

Tên áo: VUKOJA

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 27 (Jul 29, 1997)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 97

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2023HSK Posušje75
Jan 12, 2023HSK Posušje75
Sep 30, 2022HSK Posušje75
Sep 13, 2022HSK Posušje75
May 12, 2022HSK Posušje74
Mar 27, 2022HSK Posušje74
Jul 22, 2021HSK Posušje74
Feb 13, 2021HŠK Zrinjski Mostar74
Feb 8, 2021HŠK Zrinjski Mostar73
Sep 13, 2020NK Croatia Zmijavci73
Aug 19, 2020NK Croatia Zmijavci72
May 26, 2020NK Široki Brijeg72
Apr 13, 2020NK Široki Brijeg72
Jul 24, 2018NK Široki Brijeg70

HSK Posušje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Branko VrgočBranko VrgočHV(C)3578
77
Boris BacakBoris BacakGK3873
1
Antonio SoldoAntonio SoldoGK3776
7
Tonći MujanTonći MujanAM(PT),F(PTC)2978
99
Gabrijel BobanGabrijel BobanAM,F(PT)3573
70
Tomislav MrkonjićTomislav MrkonjićAM,F(PTC)3175
88
Dominik MihaljevićDominik MihaljevićAM(PTC)3073
96
Rijad KobiljarRijad KobiljarTV,AM(C)2976
10
Karlo KamenarKarlo KamenarTV(C),AM(PTC)3175
9
Ante ZivkovićAnte ZivkovićF(C)3176
27
Marko HanuljakMarko HanuljakDM,TV(C)2575
3
Ante BekavacAnte BekavacHV,DM(T)2373
19
Ivan MaricIvan MaricHV(C)2377
30
Enedin MulalicEnedin MulalicHV,DM(P)2174
12
Marko GalicMarko GalicGK2675
15
Karlo StapicKarlo StapicHV(C)2273
18
João ErickJoão ErickDM,TV,AM(C)2677
20
Josip BeslicJosip BeslicHV,DM,TV(P)2574
57
Marin BelancicMarin BelancicHV(C)2473
2
Franco AbregoFranco AbregoHV,DM(C)2665
97
Niko MiočićNiko MiočićHV,DM(C)2065
21
Genaro Bautista LelliGenaro Bautista LelliHV(T),DM,TV(TC)2465
11
David CamberDavid CamberAM,F(PC)2065
16
Branko CurdoBranko CurdoF(C)1965
47
Fran ČuljakFran ČuljakAM(PT)2065