Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ypsonas
Tên viết tắt: YPS
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Stelios Chari Stadium (1,000)
Giải đấu: B Katigoria
Địa điểm: Ypsonas
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
48 | Thiago Santos | AM,F(PTC) | 36 | 78 | ||
11 | Arturs Karasausks | F(PTC) | 32 | 78 | ||
18 | Marios Poutziouris | DM,TV(C) | 30 | 73 | ||
8 | Onisiforos Rousias | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
45 | Andreas Kyriakou | HV(C) | 30 | 75 | ||
13 | Évora Delmiro | HV(TC) | 35 | 76 | ||
7 | Vitaliy Kvashuk | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
40 | Markos Charalambous | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
4 | Fotis Kezos | HV,DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
1 | Christos Theodorakis | GK | 27 | 76 | ||
5 | Pierre Bardy | HV(PC) | 31 | 77 | ||
19 | Casper Gedsted | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 22 | 65 | ||
74 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
23 | Petar Djurin | GK | 23 | 65 | ||
99 | Vangelis Kontogiannis | GK | 22 | 65 | ||
43 | HV,DM,TV(T) | 20 | 64 | |||
97 | Ivan Pankov | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
35 | HV(TC) | 20 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |