Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: YN Yukun
Tên viết tắt: YNY
Năm thành lập: 2021
Sân vận động: Yuxi Plateau Sports Center Stadium (13,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Yunnan
Quốc gia: Trung Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Zakaria Labyad | AM(PTC),F(PT) | 31 | 80 | ||
30 | Nyasha Mushekwi | F(C) | 36 | 80 | ||
0 | Peng Li | HV(C) | 33 | 70 | ||
5 | Jihong Jiang | HV(C) | 34 | 70 | ||
6 | Haiqing Cao | HV,DM(PT) | 30 | 67 | ||
0 | Yifeng Zang | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Alexandru Ionita | AM(PTC) | 29 | 80 | ||
0 | Teng Yi | HV(C) | 34 | 73 | ||
0 | Yuhao Zhao | HV,DM,TV(C) | 31 | 72 | ||
0 | Jing Luo | TV,AM(PT) | 30 | 72 | ||
15 | Zhe Shi | AM,F(PT) | 30 | 74 | ||
20 | Jingbin Wang | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
19 | Xiaoming Li | HV,DM(C) | 28 | 72 | ||
9 | Changjie Du | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
17 | Shiwei Che | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
30 | Yi Liu | DM,TV(C) | 27 | 74 | ||
3 | Yi Liu | HV(C) | 35 | 74 | ||
1 | Ya'nan Li | GK | 30 | 74 | ||
0 | Ming'an Cui | DM,TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
26 | Jing Liu | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
0 | Dilmurat Mawlanyaz | HV(PT),DM,TV(P) | 26 | 75 | ||
33 | Shuai Li | TV(C),AM(TC) | 29 | 74 | ||
32 | Guangwen Li | DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
8 | Haoran Zhong | DM(C),TV(PC) | 29 | 68 | ||
29 | Wenqing Liu | HV(C) | 35 | 65 | ||
0 | Jianbo Zhao | F(C) | 22 | 67 | ||
47 | Jiajun Liao | HV(C) | 21 | 65 | ||
24 | Jianxian Yu | GK | 22 | 65 | ||
14 | Yuhao Liu | F(C) | 29 | 67 | ||
0 | Jia'nan Zhao | HV,DM(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |