17
Antoni NUGROHO

Full Name: Antoni Putro Nugroho

Tên áo: NUGROHO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 31 (Feb 25, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 60

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 17

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Persiku Kudus72
Aug 17, 2024RANS Cilegon FC72
Oct 31, 2023RANS Cilegon FC72
Oct 24, 2023RANS Cilegon FC71
Jun 26, 2023RANS Cilegon FC71
Aug 26, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia71
Apr 13, 2022Persik Kediri71
Apr 4, 2022Persik Kediri63
Jan 23, 2022Persik Kediri63
Jan 9, 2022Persik Kediri63
Dec 31, 2021Persik Kediri63
Feb 9, 2019Kalteng Putra63
Jan 11, 2018PSMS Medan63
Dec 7, 2017PS Sleman63

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
12
Ikhfanul AlamIkhfanul AlamHV(C)3367
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
17
Antoni NugrohoAntoni NugrohoAM(PT),F(PTC)3172
25
Irvan FebriantoIrvan FebriantoHV,DM(PT)2861
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
79
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
23
Syarif WijiantoSyarif WijiantoHV(T),DM,TV(TC)3069
98
Rafli MursalimRafli MursalimF(C)2668
99
Hapidin HapidinHapidin HapidinAM,F(PT)3368
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
2
Crah AnggerCrah AnggerHV,DM(T)3270
66
Muhammad AfrizhanMuhammad AfrizhanAM(PC)2870
29
Sutan ZicoSutan ZicoAM(PT),F(PTC)2267
34
Satrio AzharSatrio AzharGK2364
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
7
Murod TuychibaevMurod TuychibaevHV(PTC)3270
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
15
Jehan Pahlevi
Persija
AM,F(PT)1963
6
Farhan Sopiulloh
Persija
HV(C)1960
11
Akbar Rizky AwanAkbar Rizky AwanAM(P),F(PC)2460
13
Zola AnggoroZola AnggoroAM(PC),F(P)2363
26
Anif RamadhanAnif RamadhanHV,DM,TV(P)2265
37
Tri HartantoTri HartantoDM(C)2765
72
Lutfi MasrohanLutfi MasrohanGK2370