Huấn luyện viên: Hanim Sugiarto
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bhayangkara
Tên viết tắt: BHA
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Manahan Stadium (25,000)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Solo
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ilija Spasojević | F(C) | 37 | 77 | ||
14 | Ruben Sanadi | HV,DM,TV(T) | 38 | 74 | ||
8 | Muhammad Hargianto | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
12 | Awan Setho | GK | 27 | 76 | ||
5 | Fatchu Rochman | HV,DM(PT) | 29 | 72 | ||
27 | Indra Kahfi | HV(C) | 38 | 69 | ||
2 | Putu Gede | HV(PC),DM(P) | 29 | 76 | ||
88 | Alsan Sanda | HV,DM(PT),TV,AM(P) | 32 | 73 | ||
23 | Wahyu Subo Seto | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
10 | Dendy Sulistyawan | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
19 | Teuku Ichsan | TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
6 | Andy Setyo | HV(PC) | 27 | 74 | ||
1 | Aqil Savik | GK | 26 | 71 | ||
11 | Felipe Ferreira | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
38 | Indra Adi Nugraha | GK | 31 | 67 | ||
20 | Sani Rizki | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 27 | 75 | ||
4 | Erwin Gutawa | HV(PC) | 32 | 73 | ||
15 | Surya Maulana | HV(C) | 23 | 67 | ||
28 | Arif Satria | HV(C) | 29 | 74 | ||
18 | Taufiq Febriyanto | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
66 | David Maulana | HV(T),DM(TC),TV(C) | 22 | 70 | ||
29 | Reza Kusuma | TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
58 | Frengky Missa | HV,DM,TV,AM(PT) | 20 | 69 | ||
22 | Ginanjar Wahyu | AM(C),F(PC) | 21 | 69 | ||
7 | Muhammad Ragil | AM,F(C) | 19 | 65 | ||
24 | Iqbal Septian | GK | 19 | 63 | ||
3 | Léo Silva | HV,DM(C) | 24 | 73 | ||
26 | Ferre Murari | HV(C) | 19 | 62 | ||
0 | Da-Bin Ji | AM,F(TC) | 18 | 63 | ||
30 | Ruben Asoka | AM(C) | 17 | 60 | ||
17 | Raheem Nugraha | AM,F(PT) | 19 | 63 | ||
0 | Hanif Ramadhan | DM,TV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |