12
Ikhfanul ALAM

Full Name: Ikhfanul Alam

Tên áo: ALAM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 33 (Feb 17, 1992)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Persiku Kudus67
Aug 11, 2024Arema FC67
Jun 2, 2024Arema FC67
Jun 1, 2024Arema FC67
Mar 8, 2024Arema FC đang được đem cho mượn: Persikab Bandung67
Mar 10, 2023Arema FC67
Apr 8, 2022Arema FC67
Apr 4, 2022Arema FC73
Dec 27, 2021Arema FC73
Jun 17, 2020Arema FC73
Feb 17, 2020Arema FC72
Oct 17, 2019Arema FC71
Jun 17, 2019Arema FC70
Feb 17, 2019Arema FC68
Jan 26, 2019Arema FC60

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
12
Ikhfanul AlamIkhfanul AlamHV(C)3367
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
17
Antoni NugrohoAntoni NugrohoAM(PT),F(PTC)3172
25
Irvan FebriantoIrvan FebriantoHV,DM(PT)2861
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
79
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
23
Syarif WijiantoSyarif WijiantoHV(T),DM,TV(TC)3069
98
Rafli MursalimRafli MursalimF(C)2668
99
Hapidin HapidinHapidin HapidinAM,F(PT)3368
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
2
Crah AnggerCrah AnggerHV,DM(T)3270
66
Muhammad AfrizhanMuhammad AfrizhanAM(PC)2870
29
Sutan ZicoSutan ZicoAM(PT),F(PTC)2267
34
Satrio AzharSatrio AzharGK2364
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
7
Murod TuychibaevMurod TuychibaevHV(PTC)3270
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
15
Jehan Pahlevi
Persija
AM,F(PT)1963
6
Farhan Sopiulloh
Persija
HV(C)1960
11
Akbar Rizky AwanAkbar Rizky AwanAM(P),F(PC)2460
13
Zola AnggoroZola AnggoroAM(PC),F(P)2363
26
Anif RamadhanAnif RamadhanHV,DM,TV(P)2265
37
Tri HartantoTri HartantoDM(C)2765
72
Lutfi MasrohanLutfi MasrohanGK2370