Huấn luyện viên: Miftahudin Mukson
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSMS Medan
Tên viết tắt: MED
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Stadion Teladan (20,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Medan
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | TV,AM(C) | 30 | 70 | |||
99 | Rachmad Hidayat | TV,AM(C) | 33 | 71 | ||
16 | Dimas Galih | GK | 31 | 60 | ||
20 | Abdul Rohim | GK | 32 | 67 | ||
13 | Kurniawan Karman | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 63 | ||
92 | GK | 31 | 70 | |||
29 | Joko Susilo | HV(C) | 28 | 69 | ||
79 | HV,DM(P) | 26 | 71 | |||
23 | Ichsan Pratama | TV,AM(C) | 30 | 70 | ||
18 | DM,TV(C) | 35 | 68 | |||
69 | Derry Rachman | HV,DM(T) | 29 | 71 | ||
27 | Assanur Rijal | AM(P),F(PC) | 28 | 70 | ||
17 | Nico Malau | AM(PT) | 33 | 68 | ||
3 | Ki-Su Kim | HV,DM(C) | 28 | 65 | ||
12 | TV,AM(C) | 20 | 64 | |||
56 | DM,TV,AM(C) | 19 | 68 | |||
28 | Sandeni Sidabutar | AM,F(PT) | 27 | 69 | ||
9 | Wahyu Ilahi | AM,F(P) | 24 | 65 | ||
96 | Azis Hutagalung | HV(C) | 28 | 65 | ||
7 | Riski Tangse | AM,F(PT) | 22 | 62 | ||
77 | Fardan Harahap | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | ||
21 | Ikhsan Chan | AM(PTC),F(PT) | 19 | 67 | ||
25 | Rahmad Ramadhan | HV,DM(C) | 24 | 63 | ||
11 | Gunawan Sihaloho | AM,F(PT) | 23 | 62 | ||
15 | Reyki Fariz | AM(PC),F(P) | 18 | 62 | ||
22 | Aditya Ramadhan | GK | 18 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PSLS | |
PSM Makassar | |
Sriwijaya FC | |
Persib Bandung |