Huấn luyện viên: Nil Maizar
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSMS Medan
Tên viết tắt: MED
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Stadion Teladan (20,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Medan
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Cabral Juninho | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
29 | Sandi Sute | DM,TV(C) | 32 | 72 | ||
7 | Gustur Cahyo | AM,F(P) | 27 | 70 | ||
24 | Roni Sugeng | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
28 | Syaiful Ramadhan | HV,DM(T) | 35 | 70 | ||
99 | Rachmad Hidayat | TV,AM(C) | 33 | 71 | ||
20 | Abdul Rohim | GK | 32 | 67 | ||
50 | Sebastijan Antić | HV(TC) | 33 | 67 | ||
13 | Kurniawan Karman | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 63 | ||
55 | Muhammad Hamzaly | HV(C) | 29 | 68 | ||
14 | Izmy Hatuwe | HV(T),DM(TC) | 28 | 69 | ||
31 | Fakrurrazi Quba | GK | 35 | 71 | ||
5 | Mohammad Kanu | HV,DM,TV(C) | 23 | 72 | ||
11 | Imam Bagus | AM(PTC) | 29 | 70 | ||
17 | Nico Malau | AM(PT) | 33 | 68 | ||
10 | Wahyu Illahi | AM,F(P) | 25 | 65 | ||
88 | Rafi Angga | F(C) | 28 | 65 | ||
6 | Muhammad Revan | HV(C) | 22 | 64 | ||
3 | Muhammad Muchlis | DM,TV(C) | 23 | 62 | ||
21 | Ikhsan Chan | AM(PTC),F(PT) | 20 | 67 | ||
25 | Rahmad Ramadhan | HV,DM(C) | 24 | 63 | ||
66 | Irwanto Bajo | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 67 | ||
19 | Gunawan Sihaloho | AM,F(PT) | 24 | 62 | ||
15 | Reyki Fariz | AM(PC),F(P) | 19 | 62 | ||
22 | Aditya Ramadhan | GK | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
PSLS | |
PSM Makassar | |
Sriwijaya FC | |
Persija |