43
Richard GADZE

Full Name: Richard Gadze

Tên áo: GADZE

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Aug 23, 1994)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Persiku Kudus72

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
25
Irvan FebriantoIrvan FebriantoHV,DM(PT)2861
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
79
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
23
Syarif WijiantoSyarif WijiantoHV(T),DM,TV(TC)3069
98
Rafli MursalimRafli MursalimF(C)2668
99
Hapidin HapidinHapidin HapidinAM,F(PT)3368
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
2
Crah AnggerCrah AnggerHV,DM(T)3270
66
Muhammad AfrizhanMuhammad AfrizhanAM(PC)2970
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
7
Murod TuychibaevMurod TuychibaevHV(PTC)3270
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
11
Akbar Rizky AwanAkbar Rizky AwanAM(P),F(PC)2560
13
Zola AnggoroZola AnggoroAM(PC),F(P)2363
26
Anif RamadhanAnif RamadhanHV,DM,TV(P)2265
37
Tri HartantoTri HartantoDM(C)2765
72
Lutfi MasrohanLutfi MasrohanGK2370