Full Name: Shinji Yamada
Tên áo: YAMADA
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Feb 24, 1994)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Berliner AK 07
Squad Number: 81
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Berliner AK 07 | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Abu-Bakarr Kargbo | F(PTC) | 32 | 76 | |
20 | ![]() | Selim Gündüz | AM,F(PTC) | 30 | 68 | |
1 | ![]() | Luis Zwick | GK | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Panzu Ernesto | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | |
81 | ![]() | Shinji Yamada | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 31 | 72 | |
33 | ![]() | Kilian Schubert | GK | 22 | 63 | |
24 | ![]() | Cedrik Mvondo | HV(PC),DM(C) | 27 | 63 |