3
Dany SAPUTRA

Full Name: Dany Saputra

Tên áo: SAPUTRA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 72

Tuổi: 34 (Jan 1, 1991)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 67

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2024Persiku Kudus72
Jun 28, 2024Persita Tangerang72
Nov 9, 2023Persita Tangerang72
Nov 7, 2023Persita Tangerang72
May 25, 2023Persik Kediri72
Apr 13, 2022Persik Kediri72
Apr 4, 2022Persik Kediri73
Dec 31, 2021Persik Kediri73
Sep 15, 2021Persik Kediri73
Feb 19, 2020Persija73
Oct 19, 2019Persija72
Jun 19, 2019Persija71
Jun 2, 2019Persija69
Jun 1, 2019Persija69
Jul 26, 2018Persija đang được đem cho mượn: Bhayangkara Presisi Indonesia69

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
12
Ikhfanul AlamIkhfanul AlamHV(C)3367
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
17
Antoni NugrohoAntoni NugrohoAM(PT),F(PTC)3172
25
Irvan FebriantoIrvan FebriantoHV,DM(PT)2861
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
79
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
23
Syarif WijiantoSyarif WijiantoHV(T),DM,TV(TC)3069
98
Rafli MursalimRafli MursalimF(C)2668
99
Hapidin HapidinHapidin HapidinAM,F(PT)3368
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
2
Crah AnggerCrah AnggerHV,DM(T)3270
66
Muhammad AfrizhanMuhammad AfrizhanAM(PC)2870
29
Sutan ZicoSutan ZicoAM(PT),F(PTC)2267
34
Satrio AzharSatrio AzharGK2364
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
7
Murod TuychibaevMurod TuychibaevHV(PTC)3270
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
15
Jehan Pahlevi
Persija
AM,F(PT)1963
6
Farhan Sopiulloh
Persija
HV(C)1960
11
Akbar Rizky AwanAkbar Rizky AwanAM(P),F(PC)2460
13
Zola AnggoroZola AnggoroAM(PC),F(P)2363
26
Anif RamadhanAnif RamadhanHV,DM,TV(P)2265
37
Tri HartantoTri HartantoDM(C)2765
72
Lutfi MasrohanLutfi MasrohanGK2370