23
Syarif WIJIANTO

Full Name: Syarif Wijianto

Tên áo: WIJIANTO

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 69

Tuổi: 30 (Aug 15, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 58

CLB: Persiku Kudus

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Persiku Kudus69
Nov 8, 2024Persekat Tegal69
Oct 12, 2024Persekat Tegal69
Aug 9, 2024Persekat Tegal69
Jun 2, 2024Malut United FC69
Feb 20, 2024Malut United FC69
Sep 9, 2023PSIM Yogyakarta69
Sep 6, 2023PSIM Yogyakarta69
May 24, 2023PSIM Yogyakarta69
Oct 1, 2022PSIM Yogyakarta69

Persiku Kudus Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
73
Jajang MulyanaJajang MulyanaHV,F(C)3673
12
Ikhfanul AlamIkhfanul AlamHV(C)3367
3
Dany SaputraDany SaputraHV,DM,TV(T)3472
17
Antoni NugrohoAntoni NugrohoAM(PT),F(PTC)3172
25
Irvan FebriantoIrvan FebriantoHV,DM(PT)2861
8
Renshi YamaguchiRenshi YamaguchiHV,DM,TV(C)3277
79
Genta AlparedoGenta AlparedoTV(C),AM(TC)2368
23
Syarif WijiantoSyarif WijiantoHV(T),DM,TV(TC)3069
98
Rafli MursalimRafli MursalimF(C)2668
99
Hapidin HapidinHapidin HapidinAM,F(PT)3368
10
Kito ChandraKito ChandraAM(PT),F(PTC)3068
2
Crah AnggerCrah AnggerHV,DM(T)3270
66
Muhammad AfrizhanMuhammad AfrizhanAM(PC)2870
29
Sutan ZicoSutan ZicoAM(PT),F(PTC)2267
34
Satrio AzharSatrio AzharGK2364
21
Faiz MaulanaFaiz MaulanaAM(P),F(PC)2061
7
Murod TuychibaevMurod TuychibaevHV(PTC)3270
78
Rafli BahasuanRafli BahasuanAM(PTC),F(PT)2063
43
Richard GadzeRichard GadzeAM(PT),F(PTC)3072
4
Abi DefaAbi DefaTV,AM(C)2563
15
Jehan Pahlevi
Persija
AM,F(PT)1963
6
Farhan Sopiulloh
Persija
HV(C)1960
11
Akbar Rizky AwanAkbar Rizky AwanAM(P),F(PC)2460
13
Zola AnggoroZola AnggoroAM(PC),F(P)2363
26
Anif RamadhanAnif RamadhanHV,DM,TV(P)2265
37
Tri HartantoTri HartantoDM(C)2765
72
Lutfi MasrohanLutfi MasrohanGK2370