?
Syarif WIJIANTO

Full Name: Syarif Wijianto

Tên áo: WIJIANTO

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 69

Tuổi: 30 (Aug 15, 1994)

Quốc gia: Indonesia

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 58

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025Persiku Kudus69
Nov 8, 2024Persekat Tegal69
Oct 12, 2024Persekat Tegal69
Aug 9, 2024Persekat Tegal69
Jun 2, 2024Malut United FC69
Feb 20, 2024Malut United FC69
Sep 9, 2023PSIM Yogyakarta69
Sep 6, 2023PSIM Yogyakarta69
May 24, 2023PSIM Yogyakarta69
Oct 1, 2022PSIM Yogyakarta69

Persekat Tegal Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Muhammad TaufiqMuhammad TaufiqDM,TV(C)3869
71
Nyoman SukarjaNyoman SukarjaAM,F(PT)3573
55
Dandi MaulanaDandi MaulanaHV(PC)2672
28
Syaiful RamadhanSyaiful RamadhanHV,DM(T)3570
10
Felipe Ferreira
Bhayangkara Presisi Indonesia
AM(PTC)3073
7
Adilson Silva
PSM Makassar
F(C)2771
22
Surya Maulana
Bhayangkara Presisi Indonesia
HV(C)2367
27
Hamdi SulaHamdi SulaHV,DM(P)2771
67
Rafly AriyantoRafly AriyantoAM(PT),F(PTC)2363
97
Bagus PrasetiyoBagus PrasetiyoGK2770
17
Dimas FaniDimas FaniGK2469
6
Imam MahmudiImam MahmudiHV(C)3071
18
Riki Dwi SaputroRiki Dwi SaputroAM(PT),F(PTC)3071
41
Arbeta RockyawanArbeta RockyawanAM(P),F(PC)2868
3
Arif Budiyono
Semen Padang FC
HV(C)3270
16
Chrystna BhagascaraChrystna BhagascaraDM,TV(C)2672
80
Aswandanu BagasonAswandanu BagasonHV,DM,TV(T),AM(TC)2668
91
Malik PrayitnoMalik PrayitnoAM(PTC),F(PT)2366
4
Muhammad MukhlisMuhammad MukhlisHV,DM(C)3065
96
Silva IuriSilva IuriHV(TC)2867
81
Hanif RamadhanHanif RamadhanDM,TV(C)1860
77
Rafi HerlianRafi HerlianAM,F(PT)2060