4
Haris HAJDAREVIĆ

Full Name: Haris Hajdarević

Tên áo: HAJDAREVIĆ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Oct 7, 1998)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 77

CLB: FK Radnik Surdulica

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 16, 2023FK Radnik Surdulica75
Jan 13, 2022FK Željezničar75
May 6, 2021Boluspor75
Jan 15, 2021Boluspor75
Sep 27, 2018FK Željezničar75

FK Radnik Surdulica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Evgeniy PavlovEvgeniy PavlovF(C)3378
50
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)3176
7
Petar KunićPetar KunićF(C)3174
44
Edin RustemovićEdin RustemovićDM,TV(C)3177
13
Dino DolmagićDino DolmagićHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
11
Borko DuronjićBorko DuronjićAM,F(PTC)2776
56
Dzenan ZajmovicDzenan ZajmovicAM(PT),F(PTC)3075
4
Haris HajdarevićHaris HajdarevićDM,TV(C)2675
Andrija MilićAndrija MilićDM,TV,AM(C)2373
22
Stefan RandjelovićStefan RandjelovićGK2577
14
Mihailo OrescaninMihailo OrescaninHV,DM,TV(C)2777
5
Ilija MilićevićIlija MilićevićHV(C)2375
9
Vukašin BogdanovićVukašin BogdanovićF(C)2273
15
Matvey MartinkevichMatvey MartinkevichF(C)2270
18
Nemanja TomaševićNemanja TomaševićHV,DM,TV,AM(T)2578
8
Luka CumicLuka CumicAM(C),F(PTC)2374
32
Bogdan StojkovicBogdan StojkovicHV(PC)2260
12
Vuk VukadinovicVuk VukadinovicGK2270
37
Sadick AbubakarSadick AbubakarHV(C)2675
77
Nikola PadežaninNikola PadežaninAM(C)2260
76
Jovan AndjelkovicJovan AndjelkovicAM,F(PT)2070
27
Aleksandar KadijevicAleksandar KadijevicHV,DM,TV(T)2273
66
Mateja GasicMateja GasicHV(P),DM,TV(PC)2175
1
Andrija KostićAndrija KostićGK1965
19
Jovan StanojevićJovan StanojevićAM(PTC)1965
17
Ognjen CvetkovićOgnjen CvetkovićAM(PT),F(PTC)1865