12
Evgeniy PAVLOV

Full Name: Evgeniy Pavlov

Tên áo: PAVLOV

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Mar 12, 1991)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 83

CLB: FK Radnik Surdulica

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024FK Radnik Surdulica78
Jul 23, 2023Zeleznicar Pancevo78
Apr 26, 2023OFK Vršac78
Dec 27, 2022Radnički Niš78
Oct 9, 2022Radnički Niš78
Sep 27, 2022Radnički Niš78
Apr 29, 2022Radnički Niš78
Feb 26, 2021Shakhter Karagandy78
Nov 11, 2020FK Radnik Surdulica78
Oct 30, 2019FK Radnik Surdulica76
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica80
Jul 23, 2018Doxa Katokopias80
Aug 20, 2015Vasas SC80
Feb 24, 2015Mladost Lučani80
Aug 20, 2014Sokol Saratov80

FK Radnik Surdulica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Evgeniy PavlovEvgeniy PavlovF(C)3478
13
Dino DolmagićDino DolmagićHV,DM,TV(P),AM(PTC)3175
16
Marko TomićMarko TomićHV,DM(C)3376
11
Bogdan StamenkovićBogdan StamenkovićAM(PT),F(PTC)2775
24
Mladjan StevanovićMladjan StevanovićAM,F(PTC)3075
4
Haris HajdarevićHaris HajdarevićDM,TV(C)2675
23
Andrija MilićAndrija MilićDM,TV,AM(C)2373
26
Stefan IlićStefan IlićGK2465
99
Stefan RandjelovićStefan RandjelovićGK2677
14
Mihailo OrescaninMihailo OrescaninHV,DM,TV(C)2777
9
Vukašin BogdanovićVukašin BogdanovićF(C)2273
6
David StojanovicDavid StojanovicHV(C)2360
Djordje JovanovicDjordje JovanovicAM,F(PT)2378
37
Sadick AbubakarSadick AbubakarHV(C)2775
19
Andrija LazarevićAndrija LazarevićAM,F(PT)2065
30
Jovan AndjelkovicJovan AndjelkovicAM,F(PT)2070
66
Mateja GasicMateja GasicHV(P),DM,TV(PC)2275
Andrija KostićAndrija KostićGK1965
Jovan StanojevićJovan StanojevićAM(PTC)1965
Ognjen CvetkovićOgnjen CvetkovićAM(PT),F(PTC)1965
1
Milan StamenkovićMilan StamenkovićGK1860
54
Mateja StojanovicMateja StojanovicHV(C)2263
3
Ognjen MarinkovićOgnjen MarinkovićHV,DM,TV(T)2167
8
Ognjen LukovićOgnjen LukovićHV(P),DM,TV(C)2263
20
Lazar StojanovicLazar StojanovicAM(PTC),F(PT)2463
7
Douglas OwusuDouglas OwusuAM,F(P)1867
Aleksa FilipovicAleksa FilipovicHV(P),DM,TV(C)2063