13
Dino DOLMAGIĆ

Full Name: Dino Dolmagić

Tên áo: DOLMAGIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Feb 26, 1994)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 75

CLB: FK Radnik Surdulica

Squad Number: 13

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024FK Radnik Surdulica75
May 4, 2023FK Javor Ivanjica75
Apr 27, 2023FK Javor Ivanjica77
Sep 27, 2022FK Javor Ivanjica77
Nov 13, 2020TSC Backa Topola77
Jul 14, 2020TSC Backa Topola77
Oct 31, 2019FK Javor Ivanjica77
Oct 25, 2019FK Javor Ivanjica75
Mar 20, 2018FK Javor Ivanjica75
Feb 1, 2018Breiðablik75
Aug 11, 2017Breiðablik75
Sep 11, 2016FK Indjija75

FK Radnik Surdulica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Evgeniy PavlovEvgeniy PavlovF(C)3378
13
Dino DolmagićDino DolmagićHV,DM,TV(P),AM(PTC)3075
16
Marko TomićMarko TomićHV,DM(C)3376
11
Bogdan StamenkovićBogdan StamenkovićAM(PT),F(PTC)2775
24
Mladjan StevanovićMladjan StevanovićAM,F(PTC)3075
4
Haris HajdarevićHaris HajdarevićDM,TV(C)2675
23
Andrija MilićAndrija MilićDM,TV,AM(C)2373
26
Stefan IlićStefan IlićGK2365
99
Stefan RandjelovićStefan RandjelovićGK2677
14
Mihailo OrescaninMihailo OrescaninHV,DM,TV(C)2777
9
Vukašin BogdanovićVukašin BogdanovićF(C)2273
6
David StojanovicDavid StojanovicHV(C)2360
Djordje JovanovicDjordje JovanovicAM,F(PT)2378
37
Sadick AbubakarSadick AbubakarHV(C)2775
19
Andrija LazarevićAndrija LazarevićAM,F(PT)2065
30
Jovan AndjelkovicJovan AndjelkovicAM,F(PT)2070
66
Mateja GasicMateja GasicHV(P),DM,TV(PC)2275
Andrija KostićAndrija KostićGK1965
Jovan StanojevićJovan StanojevićAM(PTC)1965
Ognjen CvetkovićOgnjen CvetkovićAM(PT),F(PTC)1965
1
Milan StamenkovićMilan StamenkovićGK1860
54
Mateja StojanovicMateja StojanovicHV(C)2263
3
Ognjen MarinkovićOgnjen MarinkovićHV,DM,TV(T)2167
8
Ognjen LukovićOgnjen LukovićHV(P),DM,TV(C)2263
20
Lazar StojanovicLazar StojanovicAM(PTC),F(PT)2463
7
Douglas OwusuDouglas OwusuAM,F(P)1867
Aleksa FilipovicAleksa FilipovicHV(P),DM,TV(C)2063