9
Dzenan ZAJMOVIC

Full Name: Dženan Zajmović

Tên áo: ZAJMOVIC

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 30 (Nov 11, 1994)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 73

CLB: TS Galaxy

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 17, 2024TS Galaxy75
Mar 5, 2024FK Radnik Surdulica75
Apr 25, 2023Sogdiana Jizzakh75
Jan 12, 2023FK Radnik Surdulica75
Sep 30, 2022FK Velež Mostar75
Jun 4, 2021FK Velež Mostar75
Jan 15, 2021Politehnica Iași75
Sep 30, 2020Politehnica Iași75
Jul 20, 2018FK Željezničar75
Mar 20, 2018FK Željezničar74
Nov 20, 2017FK Željezničar73
Jul 21, 2017FK Željezničar72

TS Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Vuyo MereVuyo MereHV,TV(P),DM(PC)4073
17
Bernard ParkerBernard ParkerAM,F(TC)3876
Keagan DollyKeagan DollyAM(PTC),F(PT)3279
35
Lindokuhle MbathaLindokuhle MbathaTV,AM(PT)3976
9
Samir NurkovicSamir NurkovicF(C)3276
2
Mpho MvelaseMpho MvelaseHV,DM,TV(P)3577
9
Dzenan ZajmovicDzenan ZajmovicAM(PT),F(PTC)3075
31
Jiří CiupaJiří CiupaGK2673
50
Igor MakitanIgor MakitanHV(PC)3075
32
Vasilije KolakVasilije KolakGK2976
37
Yaimil MedinaYaimil MedinaAM(PTC),F(PT)2574
41
Caleb AvontuurCaleb AvontuurHV(C)2060
33
Kganyane LetsoenyoKganyane LetsoenyoHV(TC),DM(T)2676
12
Thato KhibaThato KhibaHV(P),DM(PC),TV(C)2876
1
Wensten van der LindeWensten van der LindeGK3474
4
Mcbeth MahlanguMcbeth MahlanguHV(TC)2377
23
Marks MunyaiMarks MunyaiHV,DM,TV(P)3377
3
Pogiso SanokaPogiso SanokaHV,DM(PC)3276
Muzi MahlanguMuzi MahlanguTV(C)2365
8
Mlungisi MbunjanaMlungisi MbunjanaDM,TV(C)3476
7
Orebotse MongaeOrebotse MongaeAM,F(PT)3174
27
Sphiwe MahlanguSphiwe MahlanguAM,F(PT)2977
Thamsanqa MasiyaThamsanqa MasiyaHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
13
Thabang SemacheThabang SemacheAM(PTC)2467
19
Thabang RakwenaThabang RakwenaAM,F(PT)2770
6
Puso DithejanePuso DithejaneHV,DM,TV,AM(P)2070
24
Samukelo KabiniSamukelo KabiniHV(TC)2072
Qobolwakhe SibandeQobolwakhe SibandeHV(T),DM,TV(TC)2473