?
Luan PATRICK

Full Name: Luan Patrick Wiedthauper

Tên áo: LUAN PATRICK

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Jan 20, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 77

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Cần cù
Tốc độ
Quyết liệt
Sức mạnh
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 25, 2025Athletico Paranaense78
Jan 20, 2025Athletico Paranaense80
Jan 7, 2025Athletico Paranaense80
Jan 2, 2024Athletico Paranaense80
Jan 1, 2024Athletico Paranaense80
Sep 23, 2023Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: RB Bragantino80
Sep 19, 2023Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: RB Bragantino78
Feb 3, 2023Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: RB Bragantino78
Jan 28, 2023Athletico Paranaense78
Jan 27, 2023Athletico Paranaense78
Jan 25, 2023Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: RB Bragantino78
Jan 2, 2023Athletico Paranaense78
Jan 1, 2023Athletico Paranaense78
Nov 13, 2022Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: América Mineiro78
Nov 8, 2022Athletico Paranaense đang được đem cho mượn: América Mineiro75

Athletico Paranaense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Thiago HelenoThiago HelenoHV(C)3685
Alan KardecAlan KardecF(C)3678
92
Felipe PabloFelipe PabloAM(PT),F(PTC)3284
9
Gonzalo MastrianiGonzalo MastrianiF(C)3184
22
Ferreira MádsonFerreira MádsonHV,DM,TV(P)3382
Leonardo GodoyLeonardo GodoyHV,DM,TV(P)2985
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PTC),F(PT)2882
7
Lucas di YorioLucas di YorioF(C)2884
3
Léo PeléLéo PeléHV(TC),DM,TV(T)2885
Raul GonçalvesRaul GonçalvesDM,TV(C)2884
2
Luis DuduLuis DuduHV,DM,TV(P)2782
28
Tomás CuelloTomás CuelloTV,AM(PT)2485
18
Hayen PalaciosHayen PalaciosHV,DM,TV(P)2578
Reis JádersonReis JádersonHV,DM,TV,AM(T)2473
4
Kaique RochaKaique RochaHV(PC),DM(P)2383
Matheus BabiMatheus BabiF(C)2783
Gabriel KawanGabriel KawanDM,TV,AM(C)2270
Luciano ArriagadaLuciano ArriagadaF(C)2273
15
Mateo GamarraMateo GamarraHV,DM,TV(T)2482
Matheus FelipeMatheus FelipeHV(C)2682
37
Lucas EsquivelLucas EsquivelHV,DM,TV(T)2383
10
Bruno ZapelliBruno ZapelliTV(C),AM(PTC)2283
Duarte KleitonDuarte KleitonAM(PT),F(PTC)2573
Luiz JuninhoLuiz JuninhoDM,TV(C)2170
Romeo BenítezRomeo BenítezAM,F(PT)2279
6
Fernando BuenoFernando BuenoHV,DM,TV(T)2578
41
Pontes MycaelPontes MycaelGK2080
24
Léo LinckLéo LinckGK2380
23
Antonio FelipinhoAntonio FelipinhoDM,TV(C)2377
Murilo SousaMurilo SousaTV(C)2065
20
Silva JulimarSilva JulimarAM(PT),F(PTC)2482
Daniel CruzDaniel CruzAM(PT),F(PTC)2370
53
Dudu KogitzkiDudu KogitzkiTV(C),AM(PTC)1973
54
Felipe ChiquetiFelipe ChiquetiAM,F(C)1970
46
Marcos AndréMarcos AndréHV(C)1873
13
Leonardo DouradoLeonardo DouradoHV(C)2070
16
Carvalho AndreyCarvalho AndreyAM(PTC),F(PT)1970
França WalaceFrança WalaceF(C)1970
45
Lucas BeleziLucas BeleziHV(C)2175
57
João CruzJoão CruzTV,AM(C)1876
21
Kayke SantosKayke SantosAM(PT),F(PTC)1670
Leozinho SilvaLeozinho SilvaAM,F(PTC)2670
42
Matheus SoaresMatheus SoaresGK2070
Diogo RiquelmeDiogo RiquelmeDM,TV(C)1967
65
Arthur DiasArthur DiasHV(C)1770