8
Darko LAZOVIĆ

Full Name: Darko Lazović

Tên áo: LAZOVIĆ

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 86

Tuổi: 34 (Sep 15, 1990)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 71

CLB: Hellas Verona

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 17, 2024Hellas Verona86
Jul 8, 2024Hellas Verona86
Dec 13, 2022Hellas Verona86
Dec 6, 2022Hellas Verona87
Jun 12, 2022Hellas Verona87
Jun 8, 2022Hellas Verona86
Jun 7, 2021Hellas Verona86
Aug 13, 2020Hellas Verona86
Dec 10, 2019Hellas Verona86
Aug 6, 2019Hellas Verona86
Jun 17, 2019Genoa CFC86
Dec 11, 2018Genoa CFC86
Nov 11, 2016Genoa CFC86
May 9, 2016Genoa CFC86
Jun 16, 2015Genoa CFC86

Hellas Verona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Darko LazovićDarko LazovićTV,AM(PT)3486
5
Davide FaraoniDavide FaraoniHV,DM,TV(P)3385
33
Ondrej DudaOndrej DudaTV,AM(C)3087
22
Alessandro BerardiAlessandro BerardiGK3473
27
Pawel DawidowiczPawel DawidowiczHV,DM(C)2986
1
Lorenzo MontipòLorenzo MontipòGK2886
25
Suat SerdarSuat SerdarDM,TV,AM(C)2786
20
Grigoris Kastanos
US Salernitana
TV,AM(PC)2785
3
Martin FreseMartin FreseHV,DM,TV(T)2782
18
Abdou HarrouiAbdou HarrouiDM,TV(C)2784
12
Domagoj Bradarić
US Salernitana
HV,DM,TV(T)2586
34
Simone PerilliSimone PerilliGK3078
4
Flavius Daniliuc
US Salernitana
HV(PC)2385
31
Tomáš SuslovTomáš SuslovTV(C),AM(PTC)2285
11
Casper Tengstedt
SL Benfica
F(C)2485
9
Amin Sarr
Olympique Lyonnais
AM(T),F(TC)2384
38
Jackson TchatchouaJackson TchatchouaHV,DM(P),TV,AM(PT)2385
13
Juan Manuel CruzJuan Manuel CruzF(C)2578
35
Daniel MosqueraDaniel MosqueraAM(P),F(PC)2581
42
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2185
16
Mattia ChiesaMattia ChiesaGK2467
21
Dani SilvaDani SilvaTV,AM(C)2483
Luca MonticelliLuca MonticelliAM,F(C)1972
14
Dailon Rocha LivramentoDailon Rocha LivramentoF(C)2380
15
Yllan Okou
SC Bastia
HV(C)2278
6
Reda BelahyaneReda BelahyaneDM,TV(C)2080
87
Daniele GhilardiDaniele GhilardiHV(C)2282
7
Mathis LambourdeMathis LambourdeAM(PT),F(PTC)1970
80
Alphadjo CissèAlphadjo CissèAM,F(TC)1873
Joselito GómezJoselito GómezDM,TV(C)2070
24
Thomas ZouaghiThomas ZouaghiGK1965
17
Ayanda SishubaAyanda SishubaAM(C)1973
90
Samuel John NwachukwuSamuel John NwachukwuHV(C)1970
Fabiano MavriqiFabiano MavriqiF(C)1765
98
Federico MagroFederico MagroGK2070
82
Christian CorradiChristian CorradiHV(PC)1973
99
Karlson NwanegeKarlson NwanegeHV(C)1970
72
Junior AjayiJunior AjayiAM(P),F(PC)2070
Agustín LunaAgustín LunaF(C)1970