?
Richi AGBONIFO

Full Name: Richard Agbonifo

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 19 (Jan 8, 2006)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 67

CLB: Hellas Verona

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Hellas Verona Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Darko LazovićDarko LazovićTV,AM(PT)3486
5
Davide FaraoniDavide FaraoniHV,DM,TV(P)3385
33
Ondrej DudaOndrej DudaTV,AM(C)3087
22
Alessandro BerardiAlessandro BerardiGK3473
27
Pawel DawidowiczPawel DawidowiczHV,DM(C)2986
1
Lorenzo MontipòLorenzo MontipòGK2986
25
Suat SerdarSuat SerdarDM,TV,AM(C)2786
20
Grigoris Kastanos
US Salernitana
TV,AM(PC)2785
3
Martin FreseMartin FreseHV,DM,TV(T)2782
24
Antoine Bernède
Lausanne-Sport
DM,TV,AM(C)2583
18
Abdou HarrouiAbdou HarrouiDM,TV(C)2784
12
Domagoj Bradarić
US Salernitana
HV,DM,TV(T)2586
34
Simone PerilliSimone PerilliGK3078
4
Flavius Daniliuc
US Salernitana
HV(PC)2385
Luan PatrickLuan PatrickHV(C)2378
31
Tomáš SuslovTomáš SuslovTV(C),AM(PTC)2285
10
Cheikh Niasse
BSC Young Boys
HV,DM,TV(C)2583
11
Casper Tengstedt
SL Benfica
F(C)2485
9
Amin Sarr
Olympique Lyonnais
AM(T),F(TC)2484
38
Jackson TchatchouaJackson TchatchouaHV,DM(P),TV,AM(PT)2385
6
Nicolás Valentini
ACF Fiorentina
HV(C)2384
2
Daniel OyegokeDaniel OyegokeHV(PC)2273
13
Juan Manuel CruzJuan Manuel CruzF(C)2578
35
Daniel MosqueraDaniel MosqueraAM(P),F(PC)2581
42
Diego CoppolaDiego CoppolaHV(C)2185
16
Mattia ChiesaMattia ChiesaGK2467
19
Tobias SlotsagerTobias SlotsagerHV(C)1978
Luca MonticelliLuca MonticelliAM,F(C)2072
14
Dailon Rocha LivramentoDailon Rocha LivramentoF(C)2380
15
Yllan Okou
SC Bastia
HV(C)2278
87
Daniele GhilardiDaniele GhilardiHV(C)2282
7
Mathis LambourdeMathis LambourdeAM(PT),F(PTC)1970
80
Alphadjo CissèAlphadjo CissèAM,F(TC)1873
24
Thomas ZouaghiThomas ZouaghiGK1965
90
Samuel John NwachukwuSamuel John NwachukwuHV(C)1970
98
Federico MagroFederico MagroGK2070
99
Karlson NwanegeKarlson NwanegeHV(C)1970
72
Junior AjayiJunior AjayiAM(P),F(PC)2070
Agustín LunaAgustín LunaF(C)1970
Stefano Dalla RivaStefano Dalla RivaDM,TV(C)1970
Richi AgbonifoRichi AgbonifoAM(PT),F(PTC)1967
Ioan VermesanIoan VermesanF(C)1865