20
Thomas HENRY

Full Name: Thomas Henry

Tên áo: HENRY

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 30 (Sep 20, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 86

CLB: Hellas Verona

On Loan at: Palermo FC

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 17, 2025Hellas Verona đang được đem cho mượn: Palermo FC84
Jan 13, 2025Hellas Verona đang được đem cho mượn: Palermo FC85
Jul 17, 2024Hellas Verona đang được đem cho mượn: Palermo FC85
Jul 3, 2024Hellas Verona85
Jun 27, 2024Hellas Verona86
Aug 30, 2022Hellas Verona86
Jul 18, 2022Hellas Verona86
Jun 9, 2022Venezia FC86
Jun 6, 2022Venezia FC85
Aug 25, 2021Venezia FC85
Jul 2, 2021OH Leuven85
Feb 8, 2021OH Leuven82
Oct 5, 2020OH Leuven78
Jan 24, 2019OH Leuven78
Jan 21, 2019OH Leuven75

Palermo FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
46
Salvatore SiriguSalvatore SiriguGK3880
9
Matteo Luigi BrunoriMatteo Luigi BrunoriAM,F(PTC)3083
26
Valerio VerreValerio VerreDM,TV,AM(C)3184
7
Francesco di MarianoFrancesco di MarianoAM,F(PTC)2882
16
Alfred GomisAlfred GomisGK3182
11
Roberto InsigneRoberto InsigneAM,F(PTC)3083
17
Federico di FrancescoFederico di FrancescoAM,F(PTC)3085
18
Ionuț NedelcearuIonuț NedelcearuHV(PC),DM(C)2882
20
Thomas HenryThomas HenryF(C)3084
28
Alexis BlinAlexis BlinHV,DM,TV(C)2885
43
Dimitrios NikolaouDimitrios NikolaouHV(TC)2685
32
Pietro CeccaroniPietro CeccaroniHV(TC)2984
30
Dario SarićDario SarićDM,TV,AM(C)2782
6
Claudio GomesClaudio GomesDM,TV(C)2482
8
Jacopo SegreJacopo SegreDM,TV(C)2782
Giangiacomo MagnaniGiangiacomo MagnaniHV(C)2986
21
Jérémy le DouaronJérémy le DouaronAM(PT),F(PTC)2685
10
Filippo RanocchiaFilippo RanocchiaDM,TV,AM(C)2382
4
Rayyan BaniyaRayyan BaniyaHV(C)2585
3
Kristoffer LundKristoffer LundHV,DM,TV(T)2282
14
Aljosa VasicAljosa VasicTV,AM(C)2277
27
Niccolò PierozziNiccolò PierozziHV,DM(P),TV,AM(PT)2382
25
Alessio ButtaroAlessio ButtaroHV(PC),DM(P)2278
23
Salim DiakitéSalim DiakitéHV(PC)2482
1
Sebastiano DesplanchesSebastiano DesplanchesGK2180
77
Francesco di BartoloFrancesco di BartoloGK1965
19
Stredair AppuahStredair AppuahHV,DM,TV(T),AM(PT)2073
12
Manfredi NespolaManfredi NespolaGK1966