?
Franck KANOUTÉ

Full Name: Franck Kanouté

Tên áo: KANOUTÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 26 (Dec 13, 1998)

Quốc gia: Senegal

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 22, 2024FK Partizan80
Dec 8, 2023FK Partizan80
Dec 4, 2023FK Partizan78
Jun 20, 2023FK Partizan78
Jun 2, 2023Cercle Brugge78
Jun 1, 2023Cercle Brugge78
Jul 14, 2022Cercle Brugge đang được đem cho mượn: FC Sochaux-Montbéliard78
May 30, 2022Cercle Brugge78
May 24, 2022Cercle Brugge80
Oct 3, 2020Cercle Brugge80
Sep 1, 2020Cercle Brugge80
Jun 7, 2020Pescara Calcio80
Jun 3, 2020Pescara Calcio78
Jun 2, 2020Pescara Calcio78
Jun 1, 2020Pescara Calcio78

FK Partizan Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Bibras NatchoBibras NatchoTV,AM(C)3685
17
Marko ŽivkovićMarko ŽivkovićHV,DM,TV(P)3080
26
Aleksandar FilipovićAleksandar FilipovićHV(PTC)3082
85
Nemanja StevanovićNemanja StevanovićGK3278
23
Nemanja NikolićNemanja NikolićF(C)3280
1
Aleksandar JovanovićAleksandar JovanovićGK3283
29
Ghayas ZahidGhayas ZahidTV(C),AM(PTC)3083
4
Mario JurčevićMario JurčevićHV,DM,TV(T)2979
15
Aldo KaluluAldo KaluluAM(PT),F(PTC)2982
9
Djordje Jovanović
FC Basel
F(C)2583
25
Nathan de MedinaNathan de MedinaHV(PC)2780
19
Aleksandar ŠćekićAleksandar ŠćekićDM,TV(C)3378
50
Milan LazarevićMilan LazarevićHV,DM,TV(P)2878
18
Nihad MujakićNihad MujakićHV,DM(C)2682
12
Zlatan SehovićZlatan SehovićHV,DM,TV(T)2477
31
Miloš KrunićMiloš KrunićGK2880
14
Stefan KovačStefan KovačDM,TV(C)2682
16
Leonard OwusuLeonard OwusuDM,TV(C)2780
77
Young-Jun GohYoung-Jun GohAM(PTC)2381
20
João GrimaldoJoão GrimaldoAM,F(PT)2182
45
Mateja StjepanovićMateja StjepanovićHV,DM(C)2073
3
Mihajlo Ilić
Bologna FC
HV,DM(C)2180
7
Jovan Milošević
VfB Stuttgart
AM,F(C)1973
24
Vukašin DjurdjevićVukašin DjurdjevićHV(PC)2175
39
Zubairu IbrahimZubairu IbrahimAM(PT),F(PTC)2078
43
Nemanja TrifunovićNemanja TrifunovićAM,F(PT)2076
42
Dusan JovanovićDusan JovanovićF(C)1865
30
Milan RoganovicMilan RoganovicHV(PC),DM(P)1972
27
Pape FuhrerPape FuhrerTV,AM(C)1967
90
Zoran AlilovicZoran AlilovicAM(PTC)1865
78
Mihajlo PetrovicMihajlo PetrovicTV(C),AM(TC)1965
70
Dimitrije JankovicDimitrije JankovicDM,TV(C)1865
Dusan MakevicDusan MakevicDM,TV(C)1765
36
Ognjen UgresićOgnjen UgresićTV,AM,F(C)1865
40
Nikola SimicNikola SimicHV(C)1765