?
Lovro BIZJAK

Full Name: Lovro Bizjak

Tên áo: BIZJAK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Nov 12, 1993)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025NK Kustosija77
Feb 13, 2025NK Kustosija77
Feb 12, 2024NK Celje77
Feb 7, 2024NK Celje78
Sep 30, 2022NK Celje78
Sep 26, 2022NK Celje80
Mar 30, 2022NK Celje80
Feb 2, 2021FC Sheriff Tiraspol80
Apr 15, 2019FC Ufa80
Aug 30, 2018FC Ufa80
Aug 29, 2018FC Ufa76
Mar 28, 2018NK Domžale76

NK Kustosija Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Ante PuljićAnte PuljićHV(TC)3779
Mislav KomorskiMislav KomorskiHV(TC),DM(C)3378
Mario BabicMario BabicDM,TV(C)3378
Luka SmoljoLuka SmoljoHV(C)2974
Ante KnezovićAnte KnezovićGK3275
Filip DujmovićFilip DujmovićAM(PT)2370
Ante KozinaAnte KozinaHV(C)2365
Marino KukočMarino KukočDM,TV(C)2067
11
Šimun GrgićŠimun GrgićAM(PT),F(PTC)2562
Moreno VuškovićMoreno VuškovićF(C)2265
19
Carlos OlmoCarlos OlmoHV,DM,TV(C)2963
Alessio TononAlessio TononDM,TV(C)2265
Ivan MihaljevićIvan MihaljevićDM,TV,AM(C)2573
Haris BerbicHaris BerbicHV(C)1967