Full Name: Moreno Vušković
Tên áo: VUŠKOVIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Apr 21, 2003)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: NK Kustosija
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | NK Kustosija | 65 |
Jun 2, 2023 | CSKA Sofia | 65 |
Jun 1, 2023 | CSKA Sofia | 65 |
Aug 23, 2022 | CSKA Sofia đang được đem cho mượn: FC Lovech | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
Mario Babic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
Luka Smoljo | HV(C) | 28 | 74 | |||
Martin Šroler | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |||
Filip Dujmović | AM(PT) | 23 | 70 | |||
Ante Kozina | HV(C) | 22 | 65 | |||
Marino Kukoč | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | ||
Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
Baye Coulibaly | DM,TV(C) | 18 | 70 |