Full Name: Mario Babić
Tên áo: BABIC
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Jul 3, 1992)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 69
CLB: NK Kustosija
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | NK Kustosija | 78 |
Feb 5, 2022 | NK Sesvete | 78 |
Sep 7, 2021 | Hapoel Afula | 78 |
Mar 3, 2021 | US Sambenedettese | 78 |
Aug 20, 2019 | NK Tabor Sežana | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
Mario Babic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
Luka Smoljo | HV(C) | 28 | 74 | |||
Martin Šroler | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |||
Filip Dujmović | AM(PT) | 23 | 70 | |||
Ante Kozina | HV(C) | 22 | 65 | |||
Marino Kukoč | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | ||
Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 | |||
Baye Coulibaly | DM,TV(C) | 18 | 70 |