Full Name: Šimun Grgić
Tên áo: GRGIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 62
Tuổi: 25 (Oct 21, 1999)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: NK Kustosija
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2022 | NK Kustosija | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mislav Komorski | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | |||
Mario Babic | DM,TV(C) | 32 | 78 | |||
Luka Smoljo | HV(C) | 29 | 74 | |||
Martin Šroler | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |||
Filip Dujmović | AM(PT) | 23 | 70 | |||
Ante Kozina | HV(C) | 22 | 65 | |||
Marino Kukoč | DM,TV(C) | 20 | 67 | |||
11 | Šimun Grgić | AM(PT),F(PTC) | 25 | 62 | ||
Moreno Vušković | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Carlos Olmo | HV,DM,TV(C) | 28 | 63 | ||
Alessio Tonon | DM,TV(C) | 21 | 65 | |||
Ivan Mihaljević | DM,TV,AM(C) | 25 | 73 |