17
Théo SAINTE-LUCE

Full Name: Théo Sainte-Luce

Tên áo: SAINTE-LUCE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Oct 20, 1998)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 75

CLB: Montpellier HSC

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Flair
Rê bóng
Dứt điểm
Chuyền dài
Dốc bóng
Marking
Stamina
Cần cù
Tốc độ

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2022Montpellier HSC82
Jun 3, 2022Montpellier HSC82
May 25, 2022Montpellier HSC78
Apr 11, 2022Montpellier HSC đang được đem cho mượn: Nîmes Olympique78
Jan 23, 2022Nîmes Olympique78
Jan 18, 2022Nîmes Olympique73
May 18, 2021Nîmes Olympique73
Dec 9, 2020Nîmes Olympique đang được đem cho mượn: Red Star73
Sep 7, 2020Nîmes Olympique đang được đem cho mượn: Red Star73
Jun 2, 2020Nîmes Olympique73
Jun 1, 2020Nîmes Olympique73
Feb 4, 2020Nîmes Olympique đang được đem cho mượn: Gazélec Ajaccio73
Dec 2, 2019Nîmes Olympique73
Nov 28, 2019Nîmes Olympique70
Jun 5, 2019Nîmes Olympique70

Montpellier HSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Wahbi KhazriWahbi KhazriAM,F(PTC)3483
7
Andy Delort
MC Alger
F(C)3383
40
Benjamin LecomteBenjamin LecomteGK3486
52
Nikola MaksimovićNikola MaksimovićHV(PC)3380
11
Téji SavanierTéji SavanierTV,AM(C)3388
12
Jordan FerriJordan FerriDM,TV(C)3386
6
Christopher JullienChristopher JullienHV(C)3285
3
Issiaga SyllaIssiaga SyllaHV,DM,TV(T)3185
77
Falaye SackoFalaye SackoHV(PC),DM,TV(P)3085
16
Dimitry BertaudDimitry BertaudGK2683
4
Kiki KouyatéKiki KouyatéHV(C)2886
5
Modibo SagnanModibo SagnanHV(C)2685
17
Théo Sainte-LuceThéo Sainte-LuceHV,DM,TV(T)2682
27
Becir OmeragicBecir OmeragicHV(PC),DM(C)2385
70
Tanguy CoulibalyTanguy CoulibalyTV,AM(PT),F(PTC)2483
13
Joris ChotardJoris ChotardDM,TV(C)2386
1
Belmin DizdarevićBelmin DizdarevićGK2377
29
Enzo TchatoEnzo TchatoHV(PC),DM(P)2282
22
Khalil FayadKhalil FayadDM,TV,AM(C)2082
2
Bamo Meité
Olympique Marseille
HV(PC)2383
36
Axel GueguinAxel GueguinAM(PT),F(PTC)2073
41
Junior NdiayeJunior NdiayeF(C)2073
45
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)2070
39
Yanis IssoufouYanis IssoufouAM(PT),F(PTC)1870
21
Lucas MincarelliLucas MincarelliHV,DM,TV,AM(T)2178
14
Othmane MaammaOthmane MaammaAM(PTC),F(PT)1976
46
Simon CaraSimon CaraTV,AM,F(C)2070
Robin Thiland-HerardRobin Thiland-HerardAM(PT),F(PTC)1770
19
Rabby Nzingoula
RC Strasbourg Alsace
DM,TV(C)1978
Mohamed ZeghadiMohamed ZeghadiDM,TV(C)1865
44
Théo ChennahiThéo ChennahiDM,TV,AM(C)2070
Abdoulaye CamaraAbdoulaye CamaraDM,TV(C)1670
47
Yaël MouangaYaël MouangaHV(PC)1973
Craig MamiloCraig MamiloHV,DM,TV(C)1865
28
Glenn NgossoGlenn NgossoAM(PT),F(PTC)2170
Yvan Djemba MbappéYvan Djemba MbappéDM,TV(C)2065
Angelo TognarelliAngelo TognarelliHV(C)1765
Matisse KapitzaMatisse KapitzaF(C)1865
Yannick SidibéYannick SidibéAM(PTC),F(PT)1865
18
Nicolas PaysNicolas PaysAM,F(PC)2178
Isyak MohamedIsyak MohamedHV,DM,TV(P)1765
Viktor DzodicViktor DzodicGK1867
Pierre Épée NgandoPierre Épée NgandoAM(C)1865
49
Wilfried Ndollo BilleWilfried Ndollo BilleHV,DM,TV(P)2070
Keahinui HeinisKeahinui HeinisGK1963