Full Name: Boubacar Kouyaté
Tên áo: KOUYATÉ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 86
Tuổi: 28 (Apr 15, 1997)
Quốc gia: Mali
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 85
CLB: Montpellier HSC
Squad Number: 4
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2023 | Montpellier HSC | 86 |
Aug 16, 2022 | FC Metz | 86 |
May 23, 2022 | FC Metz | 86 |
May 17, 2022 | FC Metz | 85 |
Jul 16, 2021 | FC Metz | 85 |
May 26, 2021 | FC Metz | 85 |
Aug 25, 2020 | FC Metz | 82 |
Jun 12, 2020 | ES Troyes AC | 82 |
Jun 5, 2020 | ES Troyes AC | 77 |
Jan 28, 2019 | ES Troyes AC | 77 |
Mar 15, 2018 | Sporting CP đang được đem cho mượn: Sporting CP B | 77 |