?
Matisse KAPITZA

Full Name: Matisse Kapitza

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Oct 7, 2006)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 75

CLB: Montpellier HSC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Aerial Ability
Stamina
Flair
Sức mạnh
Movement
Composure
Concentration
Sút xa
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Montpellier HSC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Benjamin LecomteBenjamin LecomteGK3485
52
Nikola MaksimovićNikola MaksimovićHV(C)3380
11
Téji SavanierTéji SavanierTV,AM(C)3387
Birama TouréBirama TouréDM,TV(C)3382
12
Jordan FerriJordan FerriDM,TV(C)3385
6
Christopher JullienChristopher JullienHV(C)3283
Mathieu MichelMathieu MichelGK3380
77
Falaye SackoFalaye SackoHV(PC),DM,TV(P)3084
Julien LaporteJulien LaporteHV(C)3185
4
Kiki KouyatéKiki KouyatéHV(C)2885
5
Modibo SagnanModibo SagnanHV(C)2685
17
Théo Sainte-LuceThéo Sainte-LuceHV,DM,TV(T)2682
27
Becir OmeragicBecir OmeragicHV,DM(C)2385
70
Tanguy CoulibalyTanguy CoulibalyAM(PT),F(PTC)2483
13
Joris ChotardJoris ChotardDM,TV(C)2386
Nathanaël Mbuku
FC Augsburg
AM(PTC),F(PT)2383
29
Enzo TchatoEnzo TchatoHV(PC),DM(P)2282
22
Khalil FayadKhalil FayadDM,TV,AM(C)2182
36
Axel GueguinAxel GueguinAM(PT),F(PTC)2073
41
Junior NdiayeJunior NdiayeF(C)2076
45
Stefan DzodicStefan DzodicHV,DM,TV(C)2073
39
Yanis IssoufouYanis IssoufouAM(PT),F(PTC)1870
21
Lucas MincarelliLucas MincarelliHV(TC),DM,TV(T)2178
14
Othmane MaammaOthmane MaammaAM(PTC),F(PT)1976
Robin Thiland-HerardRobin Thiland-HerardAM(PT),F(PTC)1770
Mohamed ZeghadiMohamed ZeghadiDM,TV(C)1965
14
Victor Orakpo
OGC Nice
F(C)1970
44
Théo ChennahiThéo ChennahiDM,TV,AM(C)2073
Abdoulaye CamaraAbdoulaye CamaraDM,TV(C)1670
47
Yaël MouangaYaël MouangaHV(PC)1977
Craig MamiloCraig MamiloHV,DM,TV(C)1965
28
Glenn NgossoGlenn NgossoAM(PT),F(PTC)2170
Yvan Djemba MbappéYvan Djemba MbappéDM,TV(C)2065
Angelo TognarelliAngelo TognarelliHV(C)1765
45
Naoufel el Hannach
Paris Saint-Germain
HV(PC)1870
Matisse KapitzaMatisse KapitzaF(C)1865
Yannick SidibéYannick SidibéAM(PTC),F(PT)1865
18
Nicolas PaysNicolas PaysAM,F(PTC)2278
Isyak MohamedIsyak MohamedHV,DM,TV(P)1765
Viktor DzodicViktor DzodicGK1870
Pierre Épée NgandoPierre Épée NgandoAM(C)1865
49
Wilfried Ndollo BilleWilfried Ndollo BilleHV,DM,TV(P)2075